1. Định nghĩa
Akkusativ (cách 4) trong tiếng Đức là cách dùng để chỉ tân ngữ trực tiếp trong câu, tức là danh từ mà hành động của động từ tác động vào. Cách này thường được sử dụng để xác định đối tượng mà hành động hướng đến, và nó có vai trò quan trọng trong việc cấu thành các câu đơn giản và phức tạp.
2. Động từ phổ biến yêu cầu Akkusativ
Dưới đây là danh sách một số động từ thường đi kèm với Akkusativ:
-
machen (làm)
- Câu: Sie macht einen Kuchen. (Cô ấy làm một cái bánh.)
-
trinken (uống)
- Câu: Wir trinken Wasser. (Chúng tôi uống nước.)
-
finden (tìm thấy)
- Câu: Er findet den Schlüssel. (Anh ấy tìm thấy cái chìa khóa.)
-
kaufen (mua)
- Câu: Ich kaufe ein Auto. (Tôi mua một chiếc ô tô.)
3. Giới từ yêu cầu Akkusativ
Một số giới từ trong tiếng Đức yêu cầu tân ngữ ở Akkusativ. Dưới đây là một số giới từ đó:
-
durch (qua)
- Câu: Wir gehen durch den Park. (Chúng tôi đi qua công viên.)
-
für (cho)
- Câu: Das Geschenk ist für dich. (Món quà là cho bạn.)
-
gegen (chống lại)
- Câu: Sie spielt gegen ihre Freundin. (Cô ấy thi đấu với bạn gái của mình.)
-
ohne (không có)
- Câu: Er geht ohne seinen Hund. (Anh ấy đi mà không có chó của mình.)
-
um (xung quanh)
- Câu: Wir sitzen um den Tisch. (Chúng tôi ngồi quanh bàn.)
4. Câu hỏi với Akkusativ
Khi hỏi về tân ngữ ở Akkusativ, bạn có thể dùng từ “was” (cái gì) cho tân ngữ không sống và “wen” (ai) cho tân ngữ sống.
- Ví dụ với “was”:
- Câu: Was liest du? (Bạn đang đọc cái gì?)
- Ví dụ với “wen”:
- Câu: Wen siehst du? (Bạn thấy ai?)
5. Động từ không yêu cầu tân ngữ
Một số động từ không cần tân ngữ hoặc có thể sử dụng với các cấu trúc khác (không ở Akkusativ), ví dụ như động từ “gehen” (đi).
6. Đại từ ở Akkusativ
Khi sử dụng đại từ, Akkusativ có một số thay đổi nhất định. Dưới đây là bảng các đại từ ở Akkusativ:
Ngôi | Đại từ ở Akkusativ |
---|---|
Ich | mich |
Du | dich |
Er | ihn |
Sie | sie |
Es | es |
Wir | uns |
Ihr | euch |
Sie/sie | sie |
7. Phân biệt giữa Akkusativ và các cách khác
- Nominativ (cách 1): Dùng cho chủ ngữ trong câu.
- Ví dụ: Der Hund läuft. (Con chó chạy.)
- Dativ (cách 3): Dùng cho tân ngữ gián tiếp.
- Ví dụ: Ich gebe dem Mann das Buch. (Tôi đưa cuốn sách cho người đàn ông.)
8. Bảng chia mạo từ trong Akkusativ
Để sử dụng đúng các mạo từ trong Akkusativ, các bạn hãy tham khảo bảng sau:
9. Ví dụ nâng cao
Dưới đây là một số câu nâng cao sử dụng Akkusativ:
-
Câu: Ich habe einen neuen Computer gekauft.
(Tôi đã mua một máy tính mới.) -
Câu: Er zeigt mir ein Foto von seiner Familie.
(Anh ấy cho tôi xem một bức ảnh của gia đình anh ấy.) -
Câu: Sie bestellt einen Tisch für zwei Personen.
(Cô ấy đặt một bàn cho hai người.)
10. Các mẹo học cách 4 (Akkusativ) hiệu quả
-
Tạo câu mẫu: Viết các câu sử dụng tân ngữ ở Akkusativ để nắm vững cách dùng. Ví dụ: “Ich sehe den Hund.”
-
Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với động từ ở mặt trước và tân ngữ ở Akkusativ ở mặt sau để luyện tập ghi nhớ.
-
Làm bài tập ngữ pháp: Tìm các bài tập trực tuyến hoặc trong sách để thực hành việc xác định và sử dụng Akkusativ.
-
Nghe và lặp lại: Nghe các đoạn hội thoại tiếng Đức và lặp lại những câu có tân ngữ ở Akkusativ để cải thiện phát âm và ngữ điệu.
-
Chơi trò chơi ngôn ngữ: Tham gia vào các trò chơi ngôn ngữ trực tuyến có thể giúp bạn học Akkusativ một cách thú vị và tương tác.