Động từ bất quy tắc và Động từ có quy tắc

I. ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

Động từ bất quy tắc (Unregelmäßige Verben) là những động từ khi chia sẽ có sự thay đổi từ (Stamm) và không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường. Những động từ này có các thay đổi khác nhau ở một số ngôi, đặc biệt là du và er/sie/es. Những động từ bất quy tắc này thường không có quy luật nào nên bắt buộc phải học thuộc nhé! 

1. Đặc điểm 

– Thay đổi gốc từ: Ở ngôi du và er/sie/es, gốc động từ có thể thay đổi (ví dụ: “fahren” thành “fährst” hoặc “fährt”). Những ngôi còn lại thì vẫn chia bình thường như động từ có quy tắc.

– Đuôi giống động từ có quy tắc: Mặc dù gốc từ thay đổi, các đuôi thêm vào thường giống với động từ có quy tắc (ví dụ: -e, -st, -t, -en, -t, -en).

Ví dụ về một số động từ bất quy tắc phổ biến:

Ngôi

haben

essen

sehen

fahren

Du

hast

isst

siehst

fährst

Er/sie/es

hat

isst

siehst

fährt

 

2. Mẹo nhớ

  • Học thuộc các động từ bất quy tắc phổ biến vì chúng rất hay dùng trong tiếng Đức.
  • Ghi chú lại những sự thay đổi ở phần gốc của động từ, thường thay đổi ở ngôi duer/sie/es.
  • Luyện tập thường xuyên để làm quen và ghi nhớ các động từ này trong ngữ cảnh cụ thể.

 

3. Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ ở thì hiện tại

Điền dạng đúng của các động từ bất quy tắc vào chỗ trống.

  1. Ich ……….. (sein) ein Schüler.
  2. Du ……….. (haben) viele Freunde.
  3. Er ……….. (sehen) oft Filme.
  4. Wir ……….. (fahren) mit dem Auto zur Arbeit.
  5. Ihr ……….. (essen) gerne Pizza.
  6. Sie ……….. (sprechen) gut Deutsch.
  7. Ich ……….. (geben) dir ein Buch.
  8. Du ……….. (nehmen) das letzte Stück Kuchen.
  9. Sie ……….. (werden) bald müde.

 

Bài tập 2: Chọn động từ phù hợp và chia cho đúng ngôi

Động từ: haben, sein, sehen, sprechen, essen, fahren, geben, nehmen, lesen

  1. Wir ……….. in den Urlaub nach Italien.
  2. Sie ……….. ein großes Haus.
  3. Ich ……….. oft Pizza mit meinen Freunden.
  4. Du ……….. das Buch, das ich empfohlen habe.
  5. Er ……….. sehr gut Englisch.
  6. Ich ……….. dir mein Fahrrad für einen Tag.
  7. Du ……….. morgen früh auf.

 

Hãy xem đáp án sau khi làm xong bài nhé!

Bài tập 1

  1. Ich bin ein Schüler.
  2. Du hast viele Freunde.
  3. Er sieht oft Filme.
  4. Wir fahren mit dem Auto zur Arbeit.
  5. Ihr esst gerne Pizza.
  6. Sie sprechen gut Deutsch.
  7. Ich gebe dir ein Buch.
  8. Du nimmst das letzte Stück Kuchen.
  9. Sie werden bald müde.
  10. Er liest jeden Abend ein Buch.

 

Bài tập 2

  1. Wir fahren in den Urlaub nach Italien.
  2. Sie hat ein großes Haus.
  3. Ich esse oft Pizza mit meinen Freunden.
  4. Du liest das Buch, das ich empfohlen habe.
  5. Er spricht sehr gut Englisch.
  6. Ich gebe dir mein Fahrrad für einen Tag.
  7. Du wirst morgen früh auf.

 

II. ĐỘNG TỪ CÓ QUY TẮC

Động từ có quy tắc (Regelmäßige Verben) là những động từ được chia theo một quy tắc nhất định mà ở tất cả các ngôi và thì. Điều này có nghĩa là chúng không thay đổi gốc động từ mà chỉ thêm các đuôi nhất định vào gốc từ khi chia động từ.

1. Động từ đuôi “en”

Phần lớn động từ trong tiếng đức có đuôi kết thúc là “en”.

Cách chia động từ có quy tắc ở thì hiện tại (Präsens): Bỏ đuôi “en” và thêm đuôi tuỳ vào ngôi của chủ ngữ:

Ví dụ: Động từ machen (làm)

Ngôi

Chia động t machen

Đuôi thêm vào

Ich

mache

-e

Du

machst

-st

Er/sie/es

macht

-t

Wir

machen

-en

Ihr

macht

-t

Sie/sie

machen

-en

Một số động từ có quy tắc (tương tự như động từ “machen”): lernen (học), spielen (chơi), arbeiten (làm việc), wohnen (sống), kochen (nấu ăn)… 

 

2. Động từ đuôi “eln” và “ern”

Khi chia các động từ có đuôi “eln”, “ern” chúng ta sẽ chỉ bỏ đuôi “n” và thêm đuôi như động từ kết thúc bằng đuôi “en”.

Trong một số ngôi như ich (tôi), ta bỏ chữ e trong gốc từ và chỉ thêm đuôi -e.

Ví dụ: Động từ handeln (hành động), wandern (đi bộ đường dài)

Ngôi

Chia động t handeln

Chia động t wandern

Đuôi thêm vào

Ich

handle/handele

wandere

-e

Du

handelst

wanderst

-st

Er/sie/es

handelt

wandert

-t

Wir

handeln

wandern

-n

Ihr

handelt

wandert

-t

Sie/sie

handeln

wandern

-n

Trong một số trường hợp đối với động từ đuôi “eln”, với ngôi ich, bạn có thể thấy gốc từ bị rút ngắn (bỏ “e” trong gốc từ). Ví dụ: Ich handle schnell (Tôi hành động nhanh chóng).

 

3. Bài tập: Chia động từ 

  1. Ich ……….. (lernen) Deutsch
  2. Du ……….. (machen) das Abendessen.
  3. Er ……….. (spielen) Fußball.
  4. Wir ……….. (arbeiten) im Büro.
  5. Ihr ………..(wohnen) in Berlin.
  6. Sie (họ) ……….. (kochen) das Abendessen.
  7. Mein Vater und ich ……….. (tanzen) mit meiner Mutter.
  8. Duc and Linh ……….. (fragen) immer so viele Dinge.
  9. Lan ……….. (hören) sehr gut zu.

 

Hãy xem đáp án sau khi làm xong bài nhé!

  1. Ich lerne Deutsch. 
  2. Du machst das Abendessen. 
  3. Er spielt Fußball. 
  4. Wir arbeiten im Büro. 
  5. Ihr wohnt in Berlin. 
  6. Sie kochen das Abendessen.
  7. Mein Vater und ich tanzen mit meiner Mutter. 
  8. Duc and Linh fragen immer so viele Dinge. 
  9. Lan hört sehr gut zu. 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *