DANH TỪ TRONG TIẾNG ĐỨC

1. CHỮ CÁI ĐẦU LUÔN VIẾT HOA

Mọi danh từ trong tiếng Đức, bất kể vị trí của nó trong câu, đều phải viết hoa chữ cái đầu.

Ví dụ: das Buch (cuốn sách), der Hund (con chó), die Stadt (thành phố)

 

2. GIỐNG CỦA DANH TỪ 

Danh từ trong tiếng Đức có 3 giống chính:

  • Giống đực (der): thường là những từ chỉ người hoặc động vật giống đực, hoặc các vật không có quy tắc cố định, ví dụ: der Mann (người đàn ông), der Tisch (cái bàn).
  • Giống cái (die): thường là từ chỉ người hoặc động vật giống cái, ví dụ: die Frau (người phụ nữ), die Katze (con mèo cái).
  • Giống trung (das): dùng cho các từ trung tính hoặc không có quy tắc cố định, ví dụ: das Kind (đứa trẻ), das Auto (xe ô tô).

 

3. SỐ ÍT VÀ SỐ NHIỀU (SINGULAR VÀ PLURAL)

Giống như nhiều ngôn ngữ khác, danh từ tiếng Đức có số ít (singular) và số nhiều (plural). Tuy nhiên, cách chuyển từ số ít sang số nhiều trong tiếng Đức không theo quy tắc cố định, có nhiều dạng khác nhau. 

Các cách chuyển sang số nhiều:

  •  Thêm -e:

Der Hund -> Die Hunde (con chó -> những con chó)

  •  Thêm -er:

Das Kind -> Die Kinder (đứa trẻ -> những đứa trẻ)

  •  Thêm -n hoặc -en:

Die Frau -> Die Frauen (người phụ nữ -> những người phụ nữ)

  • Không thay đổi:

Das Mädchen -> Die Mädchen (cô bé -> những cô bé)

  • Thay đổi nguyên âm và thêm đuôi:

Der Mann -> Die Männer (người đàn ông -> những người đàn ông)

 

4. CÁCH (KASUS) 

Danh từ trong tiếng Đức cũng thay đổi theo 4 cách khác nhau tuỳ vào chức năng của nó trong câu: Nominativ, Akkusativ, Dativ, Genitiv

  • Cách chủ ngữ (Nominativ): dùng cho chủ ngữ trong câu.
  • Cách đối ngữ (Akkusativ): dùng cho tân ngữ trực tiếp.
  • Cách gián ngữ (Dativ): dùng cho tân ngữ gián tiếp.
  • Cách sở hữu (Genitiv): dùng để chỉ sở hữu.

Ví dụ

  • Der Hund spielt im Garten. (Chú chó đang chơi trong vườn.)
  • Ich sehe die Stadt. (Tôi nhìn thấy thành phố.)
  • Er gibt dem Kind ein Buch. (Anh ấy đưa một cuốn sách cho đứa trẻ.)
  • Das Auto des Mannes ist neu. (Xe của người đàn ông là xe mới.)

 

5. MẠO TỪ

Mạo từ trong tiếng Đức đóng vai trò quan trọng vì chúng cho biết giống, sốcách (Kasus) của danh từ mà chúng đi kèm. 

hai loại mạo từ chính trong tiếng Đức: mạo từ xác định (bestimmter Artikel) và mạo từ không xác định (unbestimmter Artikel). Ngoài ra còn có mạo từ phủ định (Negativartikel).

 

a. Mạo từ xác định (bestimmer Artikel):

Dùng khi người nói và người nghe đều biết rõ về đối tượng hoặc danh từ được nhắc đến. 

  • der (giống đực), die (giống cái hoặc số nhiều), das (giống trung)

Mạo từ xác định được dùng khi:

  • Đối tượng đã được nhắc đến trước đó hoặc người nghe/người nói đều biết rõ.
  • Đối tượng là duy nhất hoặc cụ thể.

Ví dụ:

  • Der Mann liest ein Buch. (Người đàn ông đang đọc sách.)
  • Ich sehe die Frau. (Tôi nhìn thấy người phụ nữ.)
  • Das Kind spielt im Park. (Đứa trẻ đang chơi trong công viên.)

 

b. Mạo từ không xác định 

Dùng khi nói về một đối tượng không xác định cụ thể, hoặc đối tượng mới được nhắc đến lần đầu.

  • ein (giống đực hoặc giống trung)
  • eine (giống cái)

Mạo từ không xác định được dùng khi:

  • Đối tượng chưa được nhắc đến trước đó.
  • Đối tượng không cụ thể, là một trong nhiều đối tượng có thể có.

Ví dụ:

  • Ich habe einen Hund. (Tôi có một con chó.)
  • Eine Frau kommt. (Có một người phụ nữ đang đến.)
  • Sie hat ein Buch gelesen. (Cô ấy đã đọc một cuốn sách.)

 

c. Mạo từ phủ định 

Mạo từ phủ địnhkein” dùng để phủ định danh từ, tương tự như “không có” trong tiếng Việt.Ví dụ:

  • Ich habe keinen Hund. (Tôi không có con chó nào cả.)
  • Keine Katze ist hier. (Không có con mèo nào ở đây.)
  • Sie hat kein Buch gelesen. (Cô ấy không đọc cuốn sách nào cả.)

 

d. Mạo từ không xác định không có ở số nhiều

Mạo từ không xác định (ein, eine) không có ở dạng số nhiều. Khi cần nói về đối tượng không xác định ở số nhiều, ta bỏ mạo từ.

Ví dụ: Ich habe Kinder. (Tôi có những đứa trẻ.) – Không dùng ein.

 

6. BÀI TẬP

Bài tập 1: Điền mạo từ thích hợp

Điền mạo từ xác định (der, die, das) hoặc không xác định (ein, eine, kein, keine) vào chỗ trống.

  1. ………. Hund spielt im Garten.
  2. Ich sehe ………. Katze auf dem Baum.
  3. Hast du ………. Auto?
  4. ………. Mann liest ………. Zeitung.
  5. ………. Frau gibt ………. Kind ein Buch.
  6. Wir haben ………. Freund in Berlin.
  7. Das ist ………. schöner Tag.
  8. Ich habe ………. Geld dabei.

 

Bài tập 2: Chia mạo từ đúng cách 

Dựa vào giống và cách của danh từ, điền mạo từ đúng cách (cả mạo từ xác định và không xác định) vào chỗ trống.

  1. Ich gebe ………. (der Vater) ………. (ein Geschenk).
  2. Sie liest ……….(das Buch).
  3. Wir haben ………. (die Katze) im Garten gesehen.
  4. Er gibt ………. (das Kind) ………. (ein Ball).
  5. ………. (ein Freund) von mir wohnt in Berlin.
  6. Hast du ………. (die Blume) gekauft?
  7. Er hat ………. (kein Auto).
  8. Ich kenne ………. (die Stadt) nicht.

 

Bài tập 3: Chọn đúng mạo từ và chia số nhiều 

Điền mạo từ xác định đúng và chuyển các danh từ dưới đây sang số nhiều.

  1. ………. Kind → ……….
  2. ………. Freund → ……….
  3. ………. Frau → ……….
  4. ………. Hund → ……….
  5. ………. Auto → ……….
  6. ………. Mann → ……….

 

Hãy xem đáp án sau khi đã hoàn thành bài tập nha! 

Bài 1:

  1. Der
  2. eine
  3. ein
  4. Der, eine
  5. Die, dem
  6. einen
  7. ein
  8. kein

Bài 2: 

  1. meinem Vater, ein Geschenk
  2. das Buch
  3. die Katze
  4. dem Kind, einen Ball
  5. Ein Freund
  6. die Blume
  7. kein Auto
  8. die Stadt

Bài 3:

  1. das Kind → die Kinder
  2. der Freund → die Freunde
  3. die Frau → die Frauen
  4. der Hund → die Hunde
  5. das Auto → die Autos
  6. der Mann → die Männer

7. KẾT LUẬN

Mạo từ là một phần không thể thiếu trong tiếng Đức, giúp người học hiểu rõ về giống và cách của danh từ. Hiểu và sử dụng đúng mạo từ không chỉ giúp câu nói chính xác hơn mà còn thể hiện sự lưu loát trong giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ và bài tập để nắm vững quy tắc. Chỉ cần kiên nhẫn, bạn sẽ thành thạo mạo từ trong thời gian ngắn! 😊

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *