I. TỔNG QUAN
Dưới đây là một số giới từ đi kèm với Akkusativ (tân ngữ trực tiếp) trong tiếng Đức. Những giới từ này luôn yêu cầu danh từ hoặc đại từ đứng sau chúng phải ở cách Akkusativ.
Các giới từ đi với Akkusativ:
- Durch (xuyên qua, qua)
- Ý nghĩa: Di chuyển qua một nơi nào đó hoặc qua một trung gian.
- Ví dụ: Wir gehen durch den Park. (Chúng tôi đi qua công viên.)
- Für (cho, vì)
- Ý nghĩa: Thể hiện mục đích hoặc người được hướng đế
- Ví dụ: Das Geschenk ist für dich. (Món quà này là cho bạ)
- Gegen (chống lại, vào khoảng)
- Ý nghĩa: Chỉ sự đối lập hoặc xung đột; cũng có nghĩa là vào khoảng thời gian nào đó.
- Ví dụ: Er ist Gegen den Plan. (Anh ấy chống lại kế hoạch này.)
- Ví dụ: Wir kommen Gegen 18 Uhr. (Chúng tôi đến vào khoảng 18 giờ.)
- Ohne (không có)
- Ý nghĩa: Chỉ sự thiếu vắng hoặc không có gì đó.
- Ví dụ: Ich trinke Kaffee ohne Zucker. (Tôi uống cà phê không có đườ)
- Um (xung quanh, vào lúc)
- Ý nghĩa: Chỉ vị trí quanh một vật thể, hoặc thời gian cụ thể.
- Ví dụ: Der Tisch steht um den Baum. (Bàn đặt xung quanh cái cây.)
- Ví dụ: Wir treffen uns um 10 Uhr. (Chúng ta gặp nhau lúc 10 giờ.)
- Bis (cho đến)
- Ý nghĩa: Chỉ thời gian hoặc địa điểm kết thúc.
- Ví dụ: Ich bleibe hier bis nächste Woche. (Tôi sẽ ở đây cho đến tuần sau.)
- Ví dụ: Fahr bis die Kreuzung und dann nach links. (Đi cho đến ngã tư và sau đó rẽ trái.)
II. MẸO NHỚ
Ông (ohne) bố (bis) đi (durch) phơi (für) gạo (gegen) úa (um)
III. VÍ DỤ CỤ THỂ VỀ CÁC GIỚI TỪ ĐI VỚI AKKUSATIV
- Ich laufe durch den Wald. (Tôi chạy xuyên qua rừ)
- Dieses Buch ist für meinen Bruder. (Cuốn sách này là cho em trai của tôi.)
- Sie geht gegen den Wind. (Cô ấy đi ngược chiều gió.)
- Wir fahren ohne unsere Eltern. (Chúng tôi đi mà không có bố mẹ.)
- Der Hund läuft um das Haus. (Con chó chạy quanh nhà.)
- Er arbeitet bis nächsten Monat. (Anh ấy làm việc cho đến tháng sau.)
IV. BÀI TẬP
Bài tập 1: Điền giới từ đúng vào chỗ trống
- Er kommt um 10 Uhr ______ Hause.
- Das Geschenk ist ______ meinen Freund.
- Wir fahren ______ den Tunnel.
- Sie ist ______ die Idee.
- Wir bleiben ______ nächsten Montag.
- Kannst du einen Kaffee ______ Zucker trinken?
Bài tập 2: Chọn câu đúng
-
Wir gehen ______ den Park.
a) durch
b) in
c) zu -
Ich warte ______ nächsten Montag.
a) bis
b) von
c) nach -
Sie kommt ______ ihre Freunde.
a) ohne
b) mit
c) gegen -
Der Zug fährt ______ den Tunnel.
a) durch
b) nach
c) in -
Ich bin ______ den Vorschlag.
a) gegen
b) für
c) bei
Hãy xem đáp án sau khi hoàn thành bài tập nha!
Bài tập 1:
- Er kommt um 10 Uhr nach Hause.
- Das Geschenk ist für meinen Freund.
- Wir fahren durch den Tunnel.
- Sie ist gegen die Idee.
- Wir bleiben bis nächsten Montag.
- Kannst du einen Kaffee ohne Zucker trinken?
Bài tập 2:
- Wir gehen durch den Park.
- Ich warte bis nächsten Montag.
- Sie kommt ohne ihre Freunde.
- Der Zug fährt durch den Tunnel.
- Ich bin gegen den Vorschlag.