I. TỔNG QUAN
Các giới từ đi với Dativ trong tiếng Đức yêu cầu danh từ hoặc đại từ đứng sau chúng phải ở cách Dativ (tân ngữ gián tiếp).
Dưới đây là những giới từ thông dụng nhất trong nhóm này:
- Aus (từ, ra khỏi)
- Ý nghĩa: Chỉ nguồn gốc, xuất xứ hoặc xuất phát điểm
- Ví dụ:
- Ich komme aus dem Haus. (Tôi ra khỏi nhà.)
- She ist aus Deutschland. (Cô ấy đến từ Đức.)
- Bei (tại, ở gần, với)
- Ý nghĩa: Chỉ vị trí (ở gần), sự hiện diện hoặc tình trạng.
- Ví dụ:
- Ich wohne bei meinen Eltern. (Tôi sống với bố mẹ.)
- Beim Essen spreche ich nicht. (Khi ăn, tôi không nói chuyện.)
- Mit (với, cùng với)
- Ý nghĩa: Chỉ sự đi cùng, đồng hành hoặc công cụ
- Ví dụ:
- Ich gehe mit meinem Freund ins Kino. (Tôi đi xem phim với bạn của tôi).
- Sie schreiben mit einem Stift. (Cô ấy viết bằng bút.)
- Nach (sau, đến)
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ thời gian (sau khi) hoặc hướng di chuyển đến địa điểm (quốc gia, thành phố).
- Ví dụ:
- Nach dem Abendessen gehen wir spazieren. (Sau bữa tối, chúng tôi đi dạo.)
- Wir fahren nach Berlin. (Chúng tôi đi đến Berlin.)
- Seit (từ khi, kể từ)
- Ý nghĩa: Chỉ khoảng thời gian bắt đầu từ quá khứ và vẫn còn tiếp diễn.
- Ví dụ:
- Ich lebe seit einem Jahr in Hamburg. (Tôi đã sống ở Hamburg được môt năm.)
- Seit Montag bin ich krank. (Tôi bị ốm từ thứ Hai.)
- Von (của, từ)
- Ý nghĩa: Chỉ sự sở hữu hoặc xuất phát điểm.
- Vi dụ:
- Das Geschenk ist von meinem Bruder. (Món quà này là của em trai tôi.)
- Wir fahren von der Schule nach Hause. (Chúng tôi đi từ trường về nhà.)
- Zu (đến, tới)
- Ý nghĩa: Chỉ hướng đi hoặc mục tiêu.
- Ví dụ:
- Ich gehe zum Arzt. (Tôi đi đến bác sĩ.)
- Wir fahren zur Schule. (Chúng tôi đi đến trường.)
II. MẸO NHỚ
Các bạn nhớ theo nhạc bài hát kìa con bướm vàng:
Kìa con bướm vàng, kìa con bướm vàng, xoè đôi cánh, xoè đôi cánh
Aus bei mit nach, Aus bie mit nach, seit von zu, seit von zu
III. VÍ DỤ CỤ THỂ CÁC GIỚI TỪ ĐI VỚI DATIV
- Ich komme aus der Stadt. (Tôi đến từ thành phố.)
- Sie ist bei ihrer Freundin. (Cô ấy đang ở với bạn của cô ấy.)
- Ich fahre mit dem Bus. (Tôi đi bằng xe buýt.)
- Nach dem Frühstück gehe ich zur Arbeit. (Sau bữa sáng, tôi đi làm.)
- Seit drei Jahren lerne ich Deutsch. (Tôi học tiếng Đức được ba năm rồi.)
- Das Geschenk ist von meiner Mutter. (Món quà này là từ mẹ của tôi.)
- Wir gehen zu dem Park. (Chúng tôi đi đến công viên.)