I. PHÂN BIỆT GIỚI TỪ ZU, BEI VÀ VON
Trong tiếng Đức. các giới từ zu, bei và von đều được sử dụng với cách Dativ và có những ý nghĩa khác nhau tuỳ theo ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng và sự khác biệt giữa chúng:
1. Giới từ zu
Ý nghĩa: zu thường diễn tả sự di chuyển đến một địa diểm hoặc một người. Nó mang ý nghĩa là “tới”, “đến” hoặc “về phía”.
Cách sử dụng phổ biến:
- Đi đến một nơi: “Ich gehe zu dem Supermarrkt.” (Tôi đi đến siêu thị.)
- Đi đến gặp một người: “ Ich gehe zu meinem Freund.” (Tôi đến chỗ bạn của tôi.)
- Khi nói về mục đích: “zu Fuß” (đi bộ), “zum Arzt” (đến bác sĩ).
- Lưy ý: zu thường dung khi nói đến địa điểm chung chung hoặc người.
zu Hause có nghĩa là “ở nhà”.
Ví dụ khác:
- “Er geht zur Arbeit.” (Anh ấy đi làm.)
- “Ich fahre zum Bahnhof.” (Tôi đi đến ga tàu.)
2. Giới từ bei
Ý nghĩa: bei diễn tả vị trí gần hoặc ở cạnh một địa điểm hoặc một người. Nó có nghĩa là “ở gần”, “tại”, hoặc “với”.
Cách sử dụng phổ biến :
- Diễn tả sự hiện diện tại một địa điểm của ai đó: “Ich bin bei meiner Freundin.” (Tôi đang ởt chỗ bạn gái của tôi.)
- Khi nói về công việc hoặc hoạt động: “bei der Arbeit” (ở chỗ làm), “bei einer Besprechung” (trong một cuộc họp).
- Sử dụng để nói về tình trạng hoặc điều kiện: “bei schlechtem Wetter” (trong điều kiện thời tiết xấu).
Lưu ý: bei thường ám chỉ vị trí cố định hoặc một địa điểm cụ thể của một người nào đó.
Ví dụ khác:
- “Er arbeitet bei einer Firma.” (Anh ấy làm việc tại một công ty.)
- “Wir sind bei meinen Eltern.” (Chúng tôi đang ở chỗ bố mẹ tôi.)
3. Giới từ von
Ý nghĩa: von thường diễn tả sự xuất phát từ một nơi hoặc nguồn gốc. Nó có nghĩa là “từ”, “của” hoặc “bởi”.
Cách sử dụng phổ biến:
- Diễn tả nguồn gốc hoặc xuất xứ: “Ich komme von der Schule.” (Tôi đến từ trường học.)
- Chỉ sở hữu hoặc sự liên hệ: “das Buch von meinem Freund” (Quyển sách của bạn tôi).
- Dùng trong câu bị động để chỉ người thực hiện hành động: “Das Bild wurde von ihm gemalt.” (Bức tranh được vẽ bởi anh ấy.)
Lưu ý: von ám chỉ sự xuất phát hoặc nguồn gốc của cái gì đó.
Ví dụ khác:
- “Sie kommt von der Arbeit.” (Cô ấy đi làm về.)
- “Das Geschenk ist von meiner Schwester.” (Món quà là từ em gái tôi.)
TÓM TẮT:
Giới từ |
Ý nghĩa |
Cách sử dụng |
Zu |
Chuyển đến một địa điểm/người |
Zu + Dativ (chỉ phương hướng) |
Bei |
Ở gần hoặc tại một địa điểm |
Dativ (vị trí cố định) |
Von |
Từ một nguồn gốc hoặc xuất phát |
Dativ (nguồn gốc, sở hữu) |
II. PHÂN BIỆT GIỚI TỪ AN, AUF VÀ IN
1. An (ở bên, sát cạnh)
Ý nghĩa: Chỉ vị trí sát cạnh hoặc tiếp xúc trực tiếp với một bề mặt, một nơi nào đó hoặc một đồ vật.
Cách dùng:
- Khi nói về vị trí ở sát bên hoặc tiếp xúc với bề mặt thẳng đứng: “an der Wand” (trên tường), “an der Tür” (ở cửa).
- Diễn tả vị trí gần nước hoặc địa điểm liên quan đến nước: “am Meer” ( ở biển), “am Fluss” (ở sông).
- Khi nói về địa điểm công cộng: “am Bahnhof” (ở ga tàu).
Lưu ý: Dùng với cách Dativ khi chỉ vị trí và Akkusativ khi chỉ sự di chuyển đến.
Ví dụ:
- “Das Bild hängt an der Wand.” (Bức tranh treo trên tường.)
- “Wir treffen uns am See.” (Chúng tôi gặp nhau ở hồ.)
2. Auf (ở trên về mặt)
Ý nghĩa: Chỉ vị trí ở trên bề mặt ngang (nơi vật có thể đặt lên) hoặc ở trên một địa điểm cụ thể.
Cách dùng:
- Khi nói về vị trí trên bề mặt nằm ngang: “auf dem Tisch” (trên bàn). “auf dem Dach” (trên mái nhà).
- Dùng với sự kiện hoặc địa điểm công cộng: “auf der Party” (ở bữa tiệc), “auf der Bank” (ở ngân hàng).
Lưu ý: Dùng với Dativ khi chỉ vị trí và Akkusatic khi chỉ sự di chuyển.
Ví dụ:
- “Das Buch liegt auf dem Tisch” (Cuốn sách nằm trên bàn.)
- “Ich gehe auf den Markt.” (Tôi đi đến chợ.)
3. In (ở trong)
Ý nghĩa: Chỉ vị trí bên trong một không gian cụ thể, hoặc ở một nơi với ranh giới rõ ràng.
Cách dùng:
- Diễn tả vị trí bên trong một không gian: “in der Stadt” (trong thành phố), “im Zimmer” (trong phòng).
- Sử dụng khi nói về quốc gia, thành phố, địa danh có ranh giới: “in Deutschland” (ở Đức), “in Paris” (ở Paris).
Lưu ý: Dùng với Dativ khi chỉ vị trí và Akkusativ khi chỉ sự di chuyển.
Ví dụ:
- “Er ist in der Schule.” (Anh ấy đang ở trong trường.)
- “Sie geht in den Park.” (Cô ấy đi vào công viên.)
TÓM TẮT:
Giới từ |
Ý nghĩa |
Cách sử dụng |
An |
Ở bên, cạnh (bè mặt thẳng đứng) |
An der Wand, am Meer |
Auf |
Ở trên (bề mặt ngang) |
Auf dem Tisch, auf der Bank |
In |
Ở trong, bên trong |
In der Stadt, in Deutschland |
III. PHÂN BIỆT IN VÀ ZU
Trong tiếng Đức, in và zu đều là giới từ chỉ hướng, nhưng chúng có cách sử dụng khác nhau tuỳ vào ngữ cảnh. Dưới đây là sự khác biệt và cách sử dụng của in và zu:
1. Giới từ in
Ý nghĩa: in thường diễn tả sự di chuyển vào bên trong một không gian hoặc ở bên trong một không gian.
Cách sử dụng phổ biến:
- Dùng khi nói về sự di chuyển vào bên trong một nơi cụ thể với ranh giới rõ ràng: phòng, toà nhà, thành phố, quốc gia.
- Dùng để diễn tả vị trí bên trong: một nơi, một không gian kín, một quốc gia.
- Cách ngữ pháp: Dùng với cách Akkusativ khi nói về chuyển động vào bên trong và với cách Dativ khi chỉ vị trí.
Ví dụ:
- “Ich gehe in die Schule.” (Tôi đi vào trong trường.)
Ở đây, in diễn tả sự di chuyển vào bên trong trường học.
- “Er ist in der Stadt.” (Anh ấy ở trong thành phố.)
Ở đây, in diễn tả vị trí bên trong thành phố.
- “Wir fahren in die Schweiz.” (Chúng tôi did dến Thuỵ Sĩ.)
In diễn tả sự di chuyển vào trong một quốc gia cụ thể.
2. Giới từ zu
Ý nghĩa: zu chỉ sự di chuyển đến một địa điểm, người, hoặc mục đích mà không nhất thiết phải vào bên trong nơi đó (có thể đi vào trong hoặc không)
Cách sử dụng phổ:
- Dùng khi nói về sự di chuyển đến một địa điểm hoặc một người mà không cần vào trong.
- Diễn tả sự di chuyển hướng đến một mục tiêu, hoạt động, hoặc một nơi công cộng: nhà hàng, văn phòng, nhà bạn bè, địa điểm cụ thể.
- Cách ngữ pháp: zu luôn đi với cách Dativ
Ví dụ:
- “Ich gehe zu meinem Freund.” (Tôi đi đến chỗ bạn tôi.)
Ở đây, zu diễn tả sự di chuyển đến chỗ bạn mà không nhất thiết phải vào trong nhà.
- “Wir fahren zum Supermarkt.” ( Chúng tôi đi đến siêu thị.)
Zu diễn tả sự di chuyển đến siêu thị, có thể không cần vào trong.
- “Ich gehe zur Arbeit.” (Tôi đi làm.)
Zu được dùng để chỉ sự di chuyển đến nơi làm việc mà không cần nhấn mạnh việc vào trong.
So sánh in và zu
Giới từ |
Ý nghĩa |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
In |
Di chuyển vào bên trong không gian |
Dùng khi muốn diễn tả sự vào trong một không gian có ranh giới rõ ràng (như phòng, toà nhà, quốc gia). |
‘Ich gehe in die Schule.” (Tôi đi vào trường.) |
Zu |
Di chuyển đến một địa điểm, người |
Di chuyển đến một địa điểm, người Dùng để diễn tả sự di chuyển đến một nơi mà không cần phải vào trong. Thường đi vơi người, địa điểm cụ thể. |
‘Ich gehe zu meinem Freund.” (Tôi đến chỗ bạn.)
|
TÓM LẠI:
In: Dùng khi muốn nhấn mạnh sự vào trong của một nơi, có ranh giới rõ ràng.
Zu: Dùng khi muốn nhấn mạnh sự di chuyển đến một địa điểm mà không cần vào bên trong hoặc khi nói về một mục tiêu cụ thể
IV. BÀI TẬP
Bài Tập 1: Chọn Giới Từ Đúng
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- Das Buch liegt ___ dem Tisch.
- Er geht ___ der Arbeit.
- Wir fahren ___ den Supermarkt.
- Ich komme gerade ___ dem Bahnhof.
- Der Hund liegt ___ der Tür.
Bài Tập 2: Điền Giới Từ Phù Hợp (auf, in, an, zu, bei, von)
Hoàn thành câu với một trong các giới từ trên:
- Ich wohne ___ meinen Eltern.
- Sie trifft sich ___ der Universität.
- Das Café ist ___ der Ecke.
- Der Schlüssel liegt ___ dem Sofa.
- Er kommt gerade ___ dem Arzt.
Bài Tập 3: Chọn Giới Từ Phù Hợp
Ghép phần câu bên trái với phần bên phải và giới từ phù hợp để tạo thành câu hoàn chỉnh:
-
Der Bus fährt ___
a. ___ Berlin.
b. ___ meinen Eltern.
c. ___ dem Platz. -
Ich arbeite ___
a. ___ dem Büro.
b. ___ der Schule.
c. ___ meinem Freund. -
Wir gehen ___
a. ___ dem Markt.
b. ___ Kino.
c. ___ die Stadt.