I. TỔNG QUAN
Trong tiếng Đức, có một số giới từ có thể đi kèm với cả Akkusativ và Dativ, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
-
Akkusativ: Khi chỉ sự chuyển động (hành động đi đến một nơi nào đó). Trả lời câu hỏi Wohin?/Woher?
-
Dativ: Khi chỉ vị trí tĩnh (ở tại một nơi nào đó). Trả lời câu hỏi Wo?
Các giới từ có thể đi kèm với cả Akkusativ và Dativ:
1. An (ở, tại, bên cạnh, vào)
-
Akkusativ: Diễn tả hành động di chuyển đến một vị trí cụ thể.
Ví dụ: Ich gehe an die Wand. (Tôi đi đến bức tường.)
-
Dativ: Diễn tả vị trí tĩnh tại một nơi cụ thể.
Ví dụ: Das Bild hängt an der Wand. (Bức tranh treo trên tường.)
2. Auf (trên, lên trên)
-
Akkusativ: Diễn tả hành động di chuyển lên trên một bề mặt.
Ví dụ: Er legt das Buch auf den Tisch. (Anh ấy đặt cuốn sách lên mặt bàn.)
-
Dativ: Diễn tả vị trí tĩnh trên một bề mặt.
Ví dụ: Das Buch liegt auf dem Tisch. (Cuốn sách nằm trên bàn.)
3. In (trong, vào trong)
-
Akkusativ: Diễn tả hành động di chuyển vào trong một nơi nào đó.
Ví dụ: Ich gehe in das Haus. (Tôi đi vào trong nhà.)
-
Dativ: Diễn tả vị trí tĩnh bên trong một không gian.
Ví dụ: Ich bin in dem Haus. (Tôi đang ở trong nhà.)
4. Über (trên, qua)
-
Akkusativ: Diễn tả hành động di chuyển qua hoặc lên phía trên.
Ví dụ: Der Vogel fliegt über den Baum. (Con chim bay qua cây.)
-
Dativ: Diễn tả vị trí tĩnh ở trên.
Ví dụ: Die Lampe hängt über dem Tisch. (Đèn treo trên bàn.)
5. Unter (dưới, bên dưới)
-
Akkusativ: Diễn tả hành động di chuyển xuống dưới hoặc bên dưới.
Ví dụ: Er geht unter die Brücke. (Anh ấy đi xuống dưới cầu.)
-
Dativ: Diễn tả vị trí tĩnh ở dưới hoặc bên dưới.
Ví dụ: Der Hund liegt unter dem Tisch. (Con chó nằm dưới bàn.)
6. Vor (trước)
-
Akkusativ: Diễn tả hành động di chuyển đến phía trước một nơi nào đó.
Ví dụ: Ich stelle mich vor das Haus. (Tôi đứng trước nhà.)
-
Dativ: Diễn tả vị trí tĩnh ở phía trước.
Ví dụ: Ich stehe vor dem Haus. (Tôi đứng trước nhà.)
7. Hinter (sau, phía sau)
-
Akkusativ: Diễn tả hành động di chuyển đến phía sau một nơi nào đó.
Ví dụ: Er geht hinter das Haus. (Anh ấy đi ra phía sau nhà.)
-
Dativ: Diễn tả vị trí tĩnh ở phía sau.
Ví dụ: Der Garten ist hinter dem Haus. (Khu vườn ở phía sau nhà.)
8. Neben (bên cạnh)
-
Akkusativ: Diễn tả hành động di chuyển đến bên cạnh một nơi nào đó.
Ví dụ: Sie setzt sich neben den Mann. (Cô ấy ngồi xuống bên cạnh người đàn ông.)
-
Dativ: Diễn tả vị trí tĩnh ở bên cạnh.
Ví dụ: Der Stuhl steht neben dem Tisch. (Cái ghế ở bên cạnh bàn.)
9. Zwischen (giữa, ở giữa)
-
Akkusativ: Diễn tả hành động di chuyển đến vị trí giữa hai vật hoặc hai người.
Ví dụ: Ich stelle den Stuhl zwischen die Tische. (Tôi đặt chiếc ghế vào giữa hai cái bàn.)
-
Dativ: Diễn tả vị trí tĩnh ở giữa hai vật hoặc hai người.
Ví dụ: Der Stuhl steht zwischen den Tischen. (Chiếc ghế ở giữa hai cái bàn.)
Bảng tổng hợp các giới từ đi với cả Akkusativ và Dativ
II. VÍ DỤ VỀ SỰ KHÁC BIỆT KHI DÙNG AKKUSATIV VÀ DATIV
-
Ich stelle das Glas auf den Tisch.
(Tôi đặt cái ly lên bàn – Hành động di chuyển đến bàn → Akkusativ) -
Das Glas steht auf dem Tisch.
(Cái ly đang trên bàn – Vị trí tĩnh trên bàn → Dativ) -
Wir gehen in die Stadt.
(Chúng tôi đi vào thành phố – Hành động di chuyển vào thành phố → Akkusativ) -
Wir sind in der Stadt.
(Chúng tôi đang ở trong thành phố – Vị trí tĩnh trong thành phố → Dativ)
III. BÀI TẬP
Bài Tập 1: Điền Giới Từ và Cách Đúng
Điền các giới từ và cách Akkusativ hoặc Dativ thích hợp vào chỗ trống.
-
Die Lampe hängt ______ (über) ______ Tisch.
-
Ich stelle den Stuhl ______ (neben) ______ Fenster.
-
Der Hund läuft ______ (unter) ______ Brücke.
-
Wir sitzen ______ (an) ______ Tisch.
-
Sie geht ______ (in) ______ Zimmer.
Bài Tập 2: Chọn Cách Đúng (Akkusativ hoặc Dativ)
Chọn cách Akkusativ hoặc Dativ cho giới từ in đậm trong câu sau:
-
Ich lege das Buch auf ______ (den/dem) Tisch.
-
Das Bild hängt an ______ (die/der) Wand.
-
Wir fahren in ______ (die/der) Stadt.
-
Das Auto steht vor ______ (das/dem) Haus.
-
Die Katze springt auf ______ (das/dem) Bett.
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai về cách sử dụng Akkusativ hoặc Dativ. Hãy tìm và sửa lỗi.
-
Ich gehe an dem Park.
-
Der Stuhl steht neben den Tisch.
-
Sie setzt sich auf dem Sofa.
-
Wir sind in die Stadt gefahren.
-
Der Vogel fliegt über dem Haus.