So sánh bằng, hơn, nhất

I. SO SÁNH NGANG BẰNG (POSITIVVERGLEICH)

So sánh ngang bằng (Positiv) trong tiếng Đức được sử dụng để so sánh hai đối tượng có đặc điểm tương đương nhau. Để diễn đạt so sánh ngang bằng, ta dùng cấu trúc so … wie hoặc genauso … wie.

Cấu trúc so sánh ngang bằng:

Khi sử dụng dạng so sánh của tính từ:

  • So + tính từ + wie – (bằng … như …)
  • Genauso + tính từ + wie – (cũng giống như …)

Ví dụ:

  1. So:
  • Er ist groß wie sein Bruder. (Anh ấy cao bằng anh trai của anh ấy.)
  • Diese Aufgabe ist so schwer wie die letzte. (Bài tập này khó như bài tập trước.)
  1. Genauso:
  • Sie ist genauso klug wie ihre Freundin. (Cô ấy thông minh như bạn của cô ấy.)
  • Der Film war genauso spannend wie das Buch. (Bộ phim cũng hồi hộp như cuốn sách.)

Lưu ý:

  • Sử dụng “so … wie” để diễn đạt rằng hai đối tượng có mức độ đặc điểm tương đương.
  • “genauso … wie” thường nhấn mạnh sự tương đồng, có nghĩa là “cũng giống như” và mang tính nhấn mạnh hơn so với “so … wie”.

Khi sử dụng dạng so sánh của danh từ: 

  • so + tính từ + danh từ + wie
Ví dụ:
  • Ich habe so viel Geld wie du. (Tớ có nhiều tiền y như cậu vậy.)

Phía sau wie ở đây bạn sử dụng cách Nominativ cho danh từ/đại từ.

Mein Freund -> Chủ ngữ -> Dùng Nominativ. So sánh mein Freund với Bruder, vậy Bruder cũng phải đóng vai trò như 1 chủ ngữ -> Cũng dùng Nominativ: mein Bruder.

Tương tự với câu ví dụ thứ 2 với Ich và du đều ở cách Nominativ.

Với Akkusativ:

  • Ich sehe dich so oft wie ihn.
    (Tôi gặp bạn thường xuyên như anh ấy.)

ihn: là tân ngữ trực tiếp của động từ sehen (thấy, gặp).

Động từ sehen luôn cần Akkusativ.

  • Sie trägt das gleiche Kleid wie ihre Schwester.
    (Cô ấy mặc chiếc váy giống như em gái cô ấy.)
    • das gleiche Kleid: là tân ngữ trực tiếp của động từ tragen (mặc).

Với Dativ: 

  • Dieses Buch gehört ihm genauso wie mir.
    (Cuốn sách này thuộc về anh ấy cũng như thuộc về tôi.)

mir: ở cách Dativ vì động từ gehören (thuộc về) yêu cầu Dativ.

  • Er hilft mir so sehr wie dir.
    (Anh ấy giúp tôi nhiều như giúp bạn.)

dir: ở cách Dativ vì động từ helfen (giúp đỡ) yêu cầu Dativ.

Kết hợp Akkusativ và Dativ: 

  • Er gibt mir so viel Geld wie dir. (Anh ấy cho tôi nhiều tiền như cho bạn.)

mir: ở cách Dativ (người nhận).

Geld: ở cách Akkusativ (vật được cho).

  • Sie zeigt uns den Weg genauso wie euch. (Cô ấy chỉ đường cho chúng tôi giống như cho các bạn.)

uns: ở cách Dativ (người nhận).

den Weg: ở cách Akkusativ (đối tượng chỉ dẫn).

Lưu ý:

  • so … wie không quyết định cách (Akkusativ hoặc Dativ), mà là động từ, tính từ hoặc giới từ trong câu quyết định.
  • Vì vậy, bạn cần xác định rõ vai trò ngữ pháp của từ trong câu để chọn đúng cách.

 

II. SO SÁNH HƠN (KOMPARATIV)

Cấu trúc với câu Komparativ:

  • X ist Adj-er als Y – X thì … hơn Y

Ví dụ:

  • Dieses Auto ist Schneller als das andere. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc xe kia.)
  • Das Auto fährt schneller als das Fahrrad. (Chiếc xe hơi chạy nhanh hơn chiếc xe đạp.)

Quy tắc chính tả của tính từ khi chuyển sang dạng so sánh hơn:

  1. Tính từ/trạng từ một âm tiết với nguyên âm a, o, u:
    → Đổi nguyên âm thành ä, ö, ü nếu có.

    • großgrößer (lớn → lớn hơn)
    • jungjünger (trẻ → trẻ hơn)
  2. Tính từ kết thúc bằng -el hoặc -er:
    → Bỏ -e trước khi thêm đuôi -er.

    • dunkeldunkler (tối → tối hơn)
    • teuerteurer (đắt → đắt hơn)
  3. Tính từ dài hoặc không phải tiếng Đức nguyên gốc:
    → Không thay đổi gốc, chỉ thêm -er.

    • modernmoderner (hiện đại → hiện đại hơn)

 

III. SO SÁNH NHẤT (SUPERLATIV)

– Cách tạo: Thêm “am” trước tính từ và “-sten” hoặc “-esten” sau tính từ.

– Nếu tính từ có gốc kết thúc bằng -t, -d, -s, -ss, -sch, -z, -x, -ß, thì thêm -esten để dễ phát âm.

– Một số tính từ có biến đổi nguyên âm giống như so sánh hơn.

Ví dụ: groß (lớn) -> am größten (lớn nhất)

           Klein (nhỏ) -> am kleinsten (nhỏ nhất)

           Schnell (nhanh) -> am schnellsten (nhanh nhất)

           Alt (già) – am ältesten (già nhất)

Cấu trúc câu với Superlativ:

           X ist am Adi-sten – X thì … nhất

Ví dụ: 

  • Er ist am klügsten in der Klasse. (Cậu ấy thông minh nhất lớp.)
  • Dieses Haus ist am teuersten. (Ngôi nhà này là đắt nhất.)

 

IV. MỘT SỐ TÍNH TỪ BẤT QUY TẮC 

 

V. BÀI TẬP 

Bài tập 1: So sánh ngang bằng

Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống theo cấu trúc so … wie.

  1. Peter ist ……. groß ……. Thomas. (Peter cao như Thomas.)
  2. Dieses Buch ist ……. interessant ……. das andere. (Cuốn sách này thú vị như cuốn sách kia.)
  3. Der Kaffee schmeckt ……. gut ……. der Tee. (Cà phê ngon như trà.)
  4. Wir arbeiten ……. schnell ……. unsere Kollegen. (Chúng tôi làm việc nhanh như đồng nghiệp của mình.)
  5. Das Auto ist ……. teuer ……. das Motorrad. (Chiếc ô tô đắt như xe máy.)

 

Bài tập 2: So sánh hơn

Chuyển đổi câu bên dưới thành câu so sánh hơn bằng cách thêm đuôi -er và từ als.

  1. Das Wetter ist heute gut.
    → …………………. (Thời tiết hôm nay tốt hơn hôm qua.)
  2. Dieses Kleid ist schön.
    → …………………. (Chiếc váy này đẹp hơn chiếc kia.
  3. Das Auto fährt schnell.
    → …………………. (Chiếc xe hơi chạy nhanh hơn xe đạp.)
  4. Peter ist alt.
    → …………………. (Peter già hơn tôi.)
  5. Dieses Buch ist interessant.
    → …………………. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)

 

Bài tập 3: So sánh cao nhất

Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng dạng Superlativ phù hợp.

  1. Berlin ist die ___ (groß) Stadt in Deutschland.
    (Berlin là thành phố lớn nhất ở Đức.)
  2. Das ist der ___ (interessant) Film, den ich je gesehen habe.
    (Đây là bộ phim thú vị nhất mà tôi từng xem.)
  3. Dieses Auto ist am ___ (teuer).
    (Chiếc xe này là đắt nhất.)
  4. Er arbeitet am ___ (schnell) in seiner Abteilung.
    (Anh ấy làm việc nhanh nhất trong bộ phận của mình.)
  5. Sie ist die ___ (schön) Frau im Raum.
    (Cô ấy là người phụ nữ đẹp nhất trong phòng)

 

Bài tập 4: Kết hợp các cấp so sánh

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách sử dụng cả Positiv, Komparativ, và Superlativ.

  1. Mein Bruder ist ___ klug ___ mein Vater. (so … wie)
  2. Dieses Haus ist ___ (hoch) als das nebenan.
  3. Das ist der ___ (teuer) Computer im Laden.
  4. Ich spreche Deutsch ___ gut ___ Englisch. (so … wie)
  5. Er fährt ___ (schnell) als alle anderen.

 

Hãy hoàn thành bài tập rồi xem đáp án nha!

Bài tập 1: So sánh ngang bằng

  1. Peter ist so groß wie Thomas.
  2. Dieses Buch ist so interessant wie das andere.
  3. Der Kaffee schmeckt so gut wie der Tee.
  4. Wir arbeiten so schnell wie unsere Kollegen.
  5. Das Auto ist so teuer wie das Motorrad.

Bài tập 2: So sánh hơn

  1. Das Wetter ist heute gut.
    Das Wetter ist heute besser als gestern.
  2. Dieses Kleid ist schön.
    Dieses Kleid ist schöner als das andere.
  3. Das Auto fährt schnell.
    Das Auto fährt schneller als das Fahrrad.
  4. Peter ist alt.
    Peter ist älter als ich.
  5. Dieses Buch ist interessant.
    Dieses Buch ist interessanter als das andere.

Bài tập 3: So sánh cao nhất

  1. Berlin ist die größte Stadt in Deutschland.
  2. Das ist der interessanteste Film, den ich je gesehen habe.
  3. Dieses Auto ist am teuersten.
  4. Er arbeitet am schnellsten in seiner Abteilung.
  5. Sie ist die schönste Frau im Raum.

Bài tập 4: Kết hợp các cấp so sánh

  1. Mein Bruder ist so klug wie mein Vater.
  2. Dieses Haus ist höher als das nebenan.
  3. Das ist der teuerste Computer im Laden.
  4. Ich spreche Deutsch so gut wie Englisch.
  5. Er fährt schneller als alle anderen.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *