Liên từ “dass” là một trong những liên từ quan trọng nhất trong tiếng Đức. Nó thường được sử dụng để kết nối một mệnh đề chính (Hauptsatz) với một mệnh đề phụ (Nebensatz). Mệnh đề chứa “dass” thường đóng vai trò bổ sung thông tin, diễn đạt ý kiến, suy nghĩ, cảm xúc hoặc kỳ vọng. Dưới đây là cách sử dụng và cấu trúc chi tiết:
1. Chức năng của “dass”
- Diễn đạt ý kiến, suy nghĩ, niềm tin
Khi muốn nói về ý kiến, suy nghĩ hoặc niềm tin của một ai đó, người ta thường dùng “dass” để giới thiệu mệnh đề phụ. Trong trường hợp này, các động từ như glauben (tin), denken (nghĩ), Wissen (biết) thường được sử dụng.
Ví dụ:
- Ich glaube, dass er heute kommt. – Tôi tin rằng anh ấy sẽ đến hôm nay.
- Sie denkt, dass das Wetter schön ist. – Cô ấy nghĩ rằng thời tiết đẹp.
- Diễn đạt mong muốn, hy vọng, yêu cầu
Khi muốn diễn đạt mong muốn hoặc hy vọng của mình về hành động của người khác, “dass” giúp kết nối hai ý này với nhau. Các động từ như wollen (muốn), hoffen (hy vọng), möchten (muốn), bitten (yêu cầu) thường đi kèm với “dass”.
Ví dụ:
- Ich hoffe, dass du bald kommst. – Tôi hi vọng bạn bạn sẽ đến.
- Er möchte, dass sie mit ihm geht – Anh ấy muốn cô ấy đi cùng anh.
- Diễn đạt cảm xúc về một sự kiện hoặc trạng thái
Khi nói về cảm xúc vủa ai đó liên quan đến một sự kiện hoặc trạng thái, ta dùng “dass” để nói rõ sự kiện đó là gì. Các động từ như sich freuen vui mừng), überrascht sein (ngạc nhiên), ärgern (bực mình) thường đi kèm với “dass”.
Ví dụ:
- Ich freue mich, dass du hier bist. – Tôi vui vì bạn ở đây.
- Er ist überrascht, dass sie so schnell zurückkommen ist. – Anh ấy ngạc nhiên vì cô ấy trở về nhanh như vậy.
- Dùng trong mệnh đề phụ với hai chủ ngữ khác nhau.
Khi câu có hai chủ ngữ và hành động của người thứ hai là điều mà người thứ nhất mong muốn, ta cần sử dụng “dass” để liên kết hai mệnh đề.
Ví dụ:
- Ich möchte, dass du pünktlich kommst. – Tôi muốn bạn đến đúng giờ.
- Er fordert, dass die Arbeit bis morgen fertig ist. – Anh ấy yêu cầu rằng công việc phải hoàn thành trước ngày mai.
- Khi diễn đạt mệnh đề nguyên nhân – kết quả
“Dass” cũng được dùng khi muốn giải thích lí do, nguyên nhân hoặc kết quả của một tình huống nào đó.
Ví dụ:
- Es freut mich, dass du gewonnen hast. – Tôi rất vui vì bạn đã thắng.
- Es ist wichtig, dass wir zusammenarbeiten. – Điều quan trọng là chúng ta cùng làm việc.
Cấu trúc tổng quát:
Mệnh đề chính + dass + [chủ ngữ] + [các thành phần khác] + [động từ chia ở cuối]
2. Vị trí của động từ trong mệnh đề với “dass”
Trong mệnh đề phụ bắt đầu bằng “dass”, động từ luôn đứng ở cuối câu. Đây là quy tắc cơ bản trong ngữ pháp tiếng Đức.
Ví dụ:
- Es ist wichtig, dass du pünktlich bist.
(Điều quan trọng là bạn đúng giờ.) - Wir hoffen, dass sie das Problem lösen kann.
(Chúng tôi hy vọng rằng cô ấy có thể giải quyết vấn đề.)
3. Rút gọn liên từ “dass”
Trong văn nói hoặc các ngữ cảnh không chính thức, người Đức đôi khi bỏ qua liên từ “dass”, đặc biệt khi câu dễ hiểu mà không cần nó.
Ví dụ:
- Ich glaube, du hast recht. (Tôi nghĩ rằng bạn đúng.)
-> Câu đầy đủ: Ich glaube, dass du recht hast.
Tuy nhiên, trong văn viết và các tình huống trang trọng, cần sử dụng đầy đủ “dass”.
4. Phân biệt “das” và “dass”
-
“Das”: Là đại từ quan hệ hoặc đại từ chỉ định, có nghĩa là “cái đó”, “đó”.
- Ví dụ: Das ist das Buch, das ich gestern gelesen habe. (Đó là cuốn sách mà tôi đã đọc hôm qua.)
-
“Dass”: Là liên từ, dùng để giới thiệu mệnh đề phụ.
- Ví dụ: Ich weiß, dass du ein Buch liest. (Tôi biết rằng bạn đang đọc một cuốn sách.)
5. Một số động từ thường đi kèm với “dass”
Liên từ “dass” thường được sử dụng sau các động từ biểu đạt suy nghĩ, cảm xúc, ý kiến, hoặc kỳ vọng.
- Động từ biểu đạt ý kiến: glauben, meinen, denken, sagen
- Ich denke, dass sie freundlich ist.
- Động từ biểu đạt cảm xúc: hoffen, freuen, ärgern, bedauern
- Wir hoffen, dass alles gut wird.
- Động từ biểu đạt sự chắc chắn: wissen, feststellen, beweisen
- Er weiß, dass er den Termin verpasst hat.
6. Mệnh đề phụ với “dass” trong các cấu trúc đặc biệt
-
Câu bị động với “dass”:
- Es wird gesagt, dass die Prüfung schwierig ist.
(Người ta nói rằng kỳ thi khó.)
- Es wird gesagt, dass die Prüfung schwierig ist.
-
Cấu trúc nhấn mạnh với “es ist … dass”:
- Es ist wichtig, dass du pünktlich bist.
(Điều quan trọng là bạn đúng giờ.)
- Es ist wichtig, dass du pünktlich bist.
-
Sau trạng từ và cụm từ cố định:
- Es freut mich, dass du Fortschritte machst.
(Tôi rất vui vì bạn đang tiến bộ.)
- Es freut mich, dass du Fortschritte machst.
7. Bài tập thực hành
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng Với “dass”
Điền từ “dass” vào chỗ trống trong các câu sau (nếu cần), sau đó xác định xem cấu trúc câu là đúng hay sai:
- Ich weiß, _______ er morgen nicht kommt.
- Sie hat gesagt, _______ sie die Hausaufgaben gemacht hat.
- Es ist schade, _______ du nicht dabei sein kannst.
- Er hat mir erzählt, _______ er die Prüfung bestanden hat.
- Wir sind froh, _______ das Wetter gut ist.
Bài Tập 2: Hoàn Thành Các Câu Sau
Hãy điền “dass” vào chỗ trống và hoàn thành câu:
- Er glaubt, _______ sie die Wahrheit sagt.
- Ich hoffe, _______ es bald aufhört zu regnen.
- Sie denkt, _______ ihr Freund heute Abend kommt.
- Es ist sicher, _______ sie die Reise gebucht hat.
- Wir wissen, _______ er ein gutes Ergebnis erzielt hat.
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Trong Các Câu Sau
Có một số lỗi trong các câu sau. Hãy tìm và sửa chúng:
- Ich hoffe dass du morgen dabei bist.
- Es ist offensichtlich dass er die Prüfung nicht bestanden hat.
- Wir wissen, er hat viel gearbeitet, dass.
- Sie sagt, dass sie gestern spät nach Hause gekommen ist.
- Es tut mir leid, dass du nicht kommen kannst, das.
Lưu Ý Khi Làm Bài Tập:
- Nhớ rằng liên từ “dass” nối một câu phụ và động từ trong câu phụ luôn phải đứng ở vị trí thứ hai.
- Chú ý đến dấu phẩy khi dùng “dass” trong câu (thường có dấu phẩy trước “dass”).
8. Kết luận
Liên từ “dass” là một phần quan trọng trong cấu trúc câu phụ trong tiếng Đức. Nó giúp nối các câu và thể hiện thông tin gián tiếp, như suy nghĩ, cảm xúc, lời nói hoặc sự kiện. Để sử dụng đúng, bạn cần nhớ rằng động từ trong câu phụ luôn phải đứng ở vị trí thứ hai và không được nhầm lẫn với “das”. Với sự luyện tập, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ cấu trúc này và sử dụng nó một cách tự nhiên trong các cuộc hội thoại và viết văn.