Từ vựng theo chủ đề Menschen

1. Das Gesicht (khuôn mặt)

  • das Haar – e: tóc 
  • die Stirn – en: trán 
  • die Schläfe – n: thái dương
  • das Ohr – en: cái tai 
  • die Wange -n: má 
  • der Unterkiefer – : quai hàm 
  • das Kinn – e: cằm 
  • der Mund – Münder: miệng 
  • der Lippe – n: môi 
  • die Augenbraue – n: lông mày 
  • die Wimper – n: lông mi 
  • das Auge – n: mắt 
  • die Nase – n: mũi 
  • das Nasenloch – löcher: lỗ mũi 
  • der Zahn – Zähne: răng

* Đặc biệt: eine Grimasse schneiden: làm một khuôn mặt khôi hài. 

2. Das Haar (tóc)

  • rothaarig: tóc đỏ
  • gewellt: (tóc) xoăn sóng
  • der Dutt – e; -s: búi (tóc)
  • brünett: tóc nâu 
  • grau meliert: (tóc) bạc
  • die Perücke – n: tóc giả 
  • der Stufenschnitt – e: (tóc) layer/ tóc nhiều lớp
  • der Pony – s: (tóc để) mái 
  • die Bobfrisur – en: tóc bob
  • glatt: tóc thẳng/ tóc mượt 
  • blond: tóc vàng 
  • die Glatze -n: đầu hói/ đầu trọc 
  • der Pferdeschwanz – schwänze: tóc đuôi ngựa
  • lockig: tóc xoăn
  • der Zopf – Zöpfe: (tóc) tết

3. Gefühle und Persönlichkeit (Cảm xúc và tính cách)

  • glücklich: vui vẻ 
  • stolz: tự hào 
  • überrascht: ngạc nhiên 
  • aufgeregt: hào hứng 
  • verlegen: xấu hổ 
  • verwirrt: bối rối 
  • schüchtern: ngượng nghịu/ rụt rè
  • nachdenklich: suy nghĩ 
  • neugierig: tò mò 
  • niedlich: dễ thương 
  • verliebt: yêu đương 
  • selbstbewusst: tự tin
  • traurig: buồn bã
  • gestresst: căng thẳng 
  • verärgert: khó chịu
  • wütend: tức giận 
  • eifersüchtig: ghen tị 
  • verängstigt: sợ hãi 
  • nervös: lo lắng 
  • müde: mệt
  • angeekelt: kinh tởm 
  • dickköpfig: thờ ơ (không nghe)
  • gelangweilt: buồn chán

4. Unisex – Kleidung (quần áo phi giới tính)

  • der Trainingsanzug – anzüge: bộ quần áo luyện tập 
  • der Kapuzenpullover – : áo nỉ có mũ/ áo hoodie 
  • der Turnschuh – e: giày thể thao
  • der Schlafanzug – anzüge: bộ đồ ngủ 
  • der Hausschuh – e: dép đi trong nhà 
  • der Bademantel – mäntel: áo choàng tắm 
  • der Wintermantel – mäntel: áo khoác mùa đông 
  • der Regenjacke – n: áo khoác dù 
  • die Schneehose – n: quần đi tuyết 

5. Herrenkleidung (Quần áo nam)

  • das T-Shir-s: Áo phông 
  • das Polohemd – en: Áo Polo 
  • der Rollkragenpullover – : áo len cao cổ 
  • die Weste – n: áo phao không tay 
  • der Pullunder – : áo len không tay 
  • die Fliege – n: nơ cài 
  • die kurze Hose: quần đùi 
  • die Boxershorts PL: quần boxer ngắn 
  • der Anzug – Anzüge: bộ đồ Vest 
  • der Kragen -; Krägen: cổ áo 
  • die Krawatte – n: cà vạt 
  • das Hemd – en: áo sơ mi 
  • der/das Sakko – s: áo khoác Vest
  • die Hose – n: quần 

6. Damenkleidung (quần áo nữ)

  • der Strumpf – Strümpfe:  tất 
  • die Strumpfhose -n: quần tất 
  • die Leggings PL: quần legging 
  • der Bikini – s: Bikini 
  • der Badeanzung – anzüge: bộ đồ bơi 
  • der Sport-BH – s: áo ngực thể thao 
  • der Büstenhalter/BH-/ – s: áo ngực
  • die Schleife – n: nơ 
  • das Kleid – er: váy 
  • das Trägertop -s: áo hai dây/ áo ba lỗ
  • die Bluse – n: áo sơ mi nữ 
  • die Strickjacke – n: áo cardigan 
  • der Rock – Röcke: chân váy 
  • die Shorts PL: quần đùi 
  • die Schlaghose – n: quần ống loe 
  • der Blazer – : áo Blazer
  • das Oberteil – e: áo kiểu 
  • die Jeans – : quần Jeans
  • die Stiefelette – n: giày bốt 

7. Accessoires (phụ kiện)

  • der Sonnenhut – hüte: mũ chống nắng 
  • der Hut – Hüte: cái mũ 
  • die Brille – n: cái kính
  • die Sonnenbrille – n: kính râm 
  • der Rucksack – säcke: ba lô 
  • die Krawattennadel – n: cái kẹp cà vạt
  • der Regenschirm – e: cái ô
  • die Uhr – en: đồng hồ 
  • der Ring – e: nhẫn 
  • der Handschuh – e: găng tay
  • die Mütze – n: mũ len 
  • der Schal – s; – e: cái khăn quàng 
  • der Ohrring – e: khuyên tai 
  • die Halskette – n: dây chuyền
  • der Manschettenknopf – knöpfe: khuy măng sét

8. Schuhe und Lederwaren (giày và đồ da)

  • der Pumps – : cao gót 
  • die Sandale – n: dép xăng đan
  • der Ballerina – s: giày bệt/ giày búp bê
  • der Gummistiefel – : ủng cao su
  • der hohe Stiefel: bốt cao cổ
  • die Handtasche – n: túi xách 
  • das Portemonnaie – s: ví (nữ)
  • die Brieftasche – n: ví (nam)
  • die Aktentasche – n: chiếc cặp 
  • der Gürtel – : thắt lưng
  •  die Lederjacke – n: áo khoác da
  • der Schnürschuh – e: giày buộc dây 
  • der Wanderstiefel – : giày đi bộ đường dài 
  • die Socke – n: tất 

Kết thúc bài học từ vựng, bạn đã tiến thêm một bước trong hành trình chinh phục ngôn ngữ. Việc mở rộng vốn từ sẽ giúp bạn diễn đạt tự tin hơn và khám phá sâu sắc hơn vẻ đẹp của ngôn ngữ. Chúc bạn luôn tràn đầy động lực, kiên trì học tập và sớm đạt được mục tiêu của mình. Thành công sẽ luôn đồng hành cùng bạn!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *