Câu gián tiếp (indirekte Rede) trong tiếng Đức được sử dụng để tường thuật lại lời nói, suy nghĩ hoặc câu hỏi của người khác mà không lặp lại chính xác từng từ. Đây là một cách phổ biến để truyền đạt thông tin mà không cần sử dụng câu trực tiếp. Dưới đây là các tình huống phổ biến khi bạn nên sử dụng câu gián tiếp:
I. Các trường hợp sử dụng câu gián tiếp
1. Khi tường thuật lại lời nói của người khác
Khi muốn thuật lại những gì người khác đã nói mà không cần trích dẫn nguyên văn, câu gián tiếp sẽ được dùng. Điều này giúp giữ nội dung chính của lời nói mà không cần lặp lại từng từ,
Ví dụ:
Câu trực tiếp: Er sagte: “Ich komme morgen.” – Anh ấy nói: “Tôi sẽ đến vào ngày mai.”
Câu gián tiếp: Er sagte, dass er morgen kommt. – Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến vào ngày mai.
2. Khi tường thuật câu hỏi (Yes/No hoặc W-Frage)
Khi ai đó hỏi bạn một câu hỏi và bạn muốn tường thuật lại câu hỏi đó, bạn sử dụng ob cho câu hỏi có/không và từ để hỏi cho câu hỏi có từ để hỏi (W-Frage)
Ví dụ:
Câu trực tiếp: Sie fragt: “Kommst du mit?” – Cô ấy hỏi: “Bạn có muốn đi cùng không?”
Câu gián tiếp: Sie fragt, ob du mitkommst. – Cô ấy hỏi liệu bạn có đi cùng không?
Câu trực tiếp: Er fragt: “Wann beginnt das Meeting?” – Anh ấy hỏi: “Khi nào cuộc họp bắt đầu?”
Câu gián tiếp: Er fragt, wann das Meeting beginnt. – Anh ấy hỏi khi nào cuộc họp bắt đầu.
3. Khi muốn truyền tải thông tin một cách trang trọng hoặc gián tiếp
Trong văn phong trang trọng, như khi viết báo hoặc viết báo cáo, câu gián tiếp giúp câu văn trở nên khách quan hơn. Việc này phổ biến trong các bài báo, tài liệu khoa học và văn bản chính thức.
Ví dụ:
Der Reporter berichtet, dass das Ereignis um 10 Uhr began. – Phóng viên tường thuật rằng sự kiện bắt đầu lúc 10 giờ.
Die Zeitung schreibt, dass die Wirtschaftslage schwierig sei. – Tờ báo viết rằng tình hình kinh tế đang khó khăn.
4. Khi muốn diễn đạt một yêu cầu hoặc mong muốn một cách lịch sự
Sử dụng câu gián tiếp để làm dịu giọng nóng hoặc giảm tính trực tiếp, đặc biệt khi bạn muốn yêu cầu hoặc hỏi ai đó một cách lịch sự.
Ví dụ:
Könnten Sie mir sagen, ob ich hier parken darf? – Ngài có thể cho tôi biết liệu tôi có thể đậu xe ở đây không?
Ich würde gern Wissen, ob Sie mir helfen könnten. – Tôi muốn biết liệu ngài có thể giúp tôi không.
5. Khi truyền đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc gián tiếp
Bạn có thể sử dụng câu gián tiếp để diễn đạt suy nghĩ, cảm xúc của người khác mà không cần lặp lại từng từ, thường là khi kể lại câu chuyện.
Ví dụ:
Er dachte, dass er es schaffen könnte. – Anh ấy nghĩ rằng anh ấy có thể làm được.
Sie fühlte, dass die bereit war. – Cô ấy cảm thấy rằng cô ấy đã sẵn sàng.
6. Khi sử dụng trong văn viết và báo chí đẻ duy trì tính khách quan
Trong báo chí, câu gián tiếp là cách phổ biến để giữ tính khách quan và không đưa ra ý kiến chủ quan. Đây là một cách hữu hiệu để báo cáo các sự kiện mà không truyển tải cảm xúc cá nhân.
Ví dụ:
Der Politiker erklärte, dass er die Reform unterstützen werde. – Chính trị gia tuyên bố rằng ông sẽ ủng hộ cuộc cải cách.
Die Firma gab bekannt, dass sie expandieren möchte. – Công ty thông báo rằng họ muốn mở rộng.
7. Khi bạn không muốn trích dẫn trực tiếp để tránh hiểu lầm
Trong những tình huống nhạy cảm hoặc khi bạn không nhớ chính xác từng lời của người nói, câu gián tiếp giúp bạn diễn đạt lại ý chính mà khong cần trích dẫn từng từ. Điều này giúp tránh hiểu lầm.
Ví dụ:
Sie erwähnte, dass sie in den Urlaub fahren werde. – Cô ấy đề cập rằng cô ấy sẽ đi nghỉ.
TÓM LẠI:
Câu gián tiếp là cách để truyền đạt lại lời nói, câu hỏi, yêu cầu, suy nghĩ hoặc cảm xúc một cách gián tiếp, giúp tạo ra văn phong lịch sự, trang trọng và giữ tính khách quan.
Sử dụng câu gián tiếp khi bạn muốn tránh trích dẫn nguyên văn, khi muốn truyển tải thông tin một cách khách quan hơn, hoặc khi muốn làm dịu giọng nói trong yêu cầu.
II. CẤU TRÚC CÂU
1. Cấu trúc với “dass”:
[Chủ ngữ + động từ tường thuật + dass + chủ ngữ phụ + động từ chia ở cuối.]
Ví dụ:
Câu trực tiếp: Er sagt: “Ich bun müde.” – Anh ấy nói: “Tôi mệt.”
Câu gián tiếp: Er sagt, dass er müde ist. – Anh ấy nói rằng anh ấy mệt.
2. Cấu trúc với “ob” cho câu hỏi có/không:
[Chủ ngữ + động từ tường thuật + ob + chủ ngữ phụ + động từ ở cuối.]
Ví dụ:
Câu trực tiếp: Er fragt: “Kommst du mit?” – Anh ấy hỏi: “Bạn có đi cùng không?”
Câu gián tiếp: Er fragt, ob du mitkommst. – Anh ấy hỏi liệu bạn có đi cùng không.
3. Cấu trúc với từ để hỏi (W-Frage):
[Chủ ngữ + động từ tường thuật + từ để hỏi + chủ ngữ phụ + động từ ở cuối.]
Ví dụ:
Câu trực tiếp: Sie fragt: “Wann kommst du?” – Cô ấy hỏi: “Khi nào bạn đến?”
Câu gián tiếp: Sie fragt, wann du kommst. – Cô ấy hỏi khi nào bạn đến.
4. Sử dụng Konjunktiv I trong câu gián tiếp:
[Chủ ngữ + động từ tường thuật + dass + chủ ngữ phụ + động từ chia ở Konjunktiv I.]
Ví dụ:
Câu trực tiếp: Er sagt: “Ich habe genug Geld.” – Anh ấy nói: “Tôi có đủ tiền.”
Câu gián tiếp: Er sagt, dass er genug Geld habe. – Anh ấy nói rằng anh ấy có đủ tiền.
5. Sử dụng Konjunktiv II để thể hiện lịch sự:
[Chủ ngữ + động từ tường thuật + ob + chủ ngữ phụ + động từ chia ở Konjunktiv II.]
Ví dụ:
Ich wollte fragen, ob Sie mir helfen könnten. – Tôi muốn hỏi liệu ngài có thể giúp tôi không.
6. Thay đổi đại từ và trạng từ:
Ich -> er/sie
mein -> sein/ihr
heute ->an diesem Tag
morgen -> am nächsten Tag
gestern -> am vorherigen Tag
TỔNG KẾT:
Câu gián tiếp thường thuật lại câu nói, câu hỏi một cách trang trọng và lịch sự.
Cấu trúc câu gián tiếp phụ thuộc vào loại câu (trần thuật, câu hỏi có/không hoặc câu hỏi W – Frage) và sử dụng các liên từ như dass và ob.
Thức giả định (Konjunktiv I và II) thường được dùng trong câu gián tiếp trang trọng và đại từ, trạng từ chỉ thời gian cần được thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh.
III. BÀI TẬP
Bài tập 1: Chuyển câu trần thuật trực tiếp sang câu gián tiếp
Er sagt: “Ich komme morgen.”
Sie meint: “Ich habe keine Zeit.”
Wir denken: “Das Wetter ist schön.”
Der Lehrer sagt: “Die Schüler müssen mehr lernen.”
Sie erklärt: “Ich brauche Hilfe.”
Bài tập 2: Chuyển câu hỏi có/không trực tiếp sang câu gián tiếp với “ob”
Er fragt: “Kommst du heute?”
Sie will wissen: “Hast du das Buch gelesen?”
Peter fragt: “Wirst du zur Party kommen?”
Ich frage: “Kannst du mir helfen?”
Die Mutter fragt: “Hast du dein Zimmer aufgeräumt?”
Bài tập 3: Chuyển câu hỏi với từ để hỏi (W – Frage) sang câu gián tiếp
Sie fragt: “Wann kommst du nach Hause?”
Er fragt: “Warum bist du so müde?”
Der Lehrer fragt: “Was machst du am Wochenende?”
Ich möchte wissen: “Wie lange bleibst du?”
Sie fragt: “Woher kommst du?”
IV. KẾT LUẬN
Câu gián tiếp là một phần quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt khi cần thuật lại thông tin hoặc lời nói một cách lịch sự và chính xác. Việc sử dụng đúng Konjunktiv I và Konjunktiv II giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và tránh nhầm lẫn trong giao tiếp. Khi nắm vững quy tắc, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ, cả trong văn nói và văn viết.
Hãy thực hành thường xuyên để thành thạo cấu trúc này! 😊