Động từ đi với 2 tân ngữ

Trong tiếng Đức, nhiều động từ yêu cầu hai tân ngữ: một ở cách Dativ (cách ba) và một ở cách Akkusativ (cách bốn). Việc hiểu và sử dụng chính xác những động từ này rất quan trọng, đặc biệt khi bạn cần giao tiếp hoặc viết văn bản. Sau đây là một bài viết chi tiết để giúp bạn nắm vững chủ đề này.


1. Khái niệm cơ bản

Trong câu chứa hai tân ngữ, động từ sẽ tác động vào hai đối tượng:

  1. Tân ngữ gián tiếp (Dativ): Chỉ đối tượng nhận hành động hoặc đầu mút tác động một cách gián tiếp. Thường là người nhận.

    • Ví dụ: Ich gebe meinem Freund (Dativ) ein Buch. (Tôi đưa cho bạn của tôi một quyển sách.)

  2. Tân ngữ trực tiếp (Akkusativ): Chỉ đối tượng nhận hành động trực tiếp. Thường là vật hoặc sự việc.

    • Ví dụ: Ich gebe meinem Freund ein Buch (Akkusativ). (Tôi đưa cho bạn một quyển sách.)

2. Đặc điểm cấu trúc câu

  1. Thứ tự của tân ngữ:

    • Khi cả hai tân ngữ là danh từ: Tân ngữ Dativ thường đứng trước tân ngữ Akkusativ.

      • Ví dụ: Ich gebe meinem Vater (Dativ) einen Kugelschreiber (Akkusativ).

    • Khi một tân ngữ là đại từ: Tân ngữ Akkusativ thường đứng trước tân ngữ Dativ.

      • Ví dụ: Ich gebe ihn (Akkusativ) ihm (Dativ).

  2. Đặc điểm nhận diện:

    • Tân ngữ Dativ: Thường là người hoặc đối tượng nhận (meinem Freund, ihrer Schwester, unseren Eltern).

    • Tân ngữ Akkusativ: Thường là vật hoặc đối tượng bị tác động (ein Buch, eine Blume, den Schlüssel).


3. Danh sách động từ phổ biến

Dưới đây là một số động từ thường gặp trong nhóm yêu cầu Dativ và Akkusativ:

Nhóm 1: Chuyển giao

  1. geben (đưa):

    • Ví dụ: Ich gebe meinem Freund (Dativ) ein Geschenk (Akkusativ).
      (Tôi đưa cho bạn tôi một món quà.)
  2. schenken (tặng):

    • Ví dụ: Wir schenken unserer Mutter (Dativ) eine Blume (Akkusativ).
      (Chúng tôi tặng mẹ một bông hoa.)
  3. bringen (mang):

    • Ví dụ: Der Kellner bringt uns (Dativ) das Essen (Akkusativ).
      (Người phục vụ mang thức ăn cho chúng tôi.)

Nhóm 2: Chỉ dẫn

  1. zeigen (chỉ, cho xem):

    • Ví dụ: Kannst du mir (Dativ) den Weg (Akkusativ) zeigen?
      (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đi không?)
  2. erklären (giải thích):

    • Ví dụ: Der Lehrer erklärt den Schülern (Dativ) die Aufgabe (Akkusativ).
      (Thầy giáo giải thích bài tập cho học sinh.)
  3. schicken (gửi):

    • Ví dụ: Ich schicke meinem Freund (Dativ) einen Brief (Akkusativ).
      (Tôi gửi cho bạn tôi một lá thư.)

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Dativ

Akkusativ

Geben

Đưa, cho

Ich gebe dir das Buch

dir (bạn)

Das Buch

Zeigen

Chỉ, cho

Ich zeige dir das Bild

dir (bạn)

Das Bild

Schenken

Tặng

Sie schenkt ihm eine Blume

ihm (anh ấy)

Eine Blume

Leihen

Cho mượn

Kannst du mir den Stift leihen?

mir (tôi)

Den Stift

Bringen

Mang

Ich bringe ihr einen Kaffee

ihr (cô ấy)

Einen Kaffee

Kaufen

Mua

Er kauft seinem Bruder ein Auto

seinem Bruder

ein Auto

Schicken

Gửi

Wir schicken ihnen die Dokumente

ihnen (họ)

Die Dokumente

Erklären

Giải thích

Ich erkläre dir die Regel

dir (bạn)

Die Regel

Verkaufen

Bán

Er verkauft mir sein Fahrrad

mir (tôi)

Sein Fahrrad

Sagen

Nói

Er sagt uns die Wahrheit

uns

(chúng tôi)

Die Wahrheit

Empfehlen

Đề nghị, khuyên

Sie empfiehlt ihm das Restaurant

ihm (anh ấy)

Das Restaurant

Schreiben

Viết

Ich schreibe dir eine Nachricht

dir (bạn)

Eine Nachricht

Wünschen

Chúc

Wir wünschen euch viel Erfolg

euch

(các bạn)

Viel Erfolg

Erlauben

Cho phép

Sie erlaubt uns das zu tun

uns

(chúng tôi)

Das


4. Lỗi thường gặp

  1. Nhầm lẫn thứ tự tân ngữ:

    • Sai: Ich erkläre den Weg mir.

    • Đúng: Ich erkläre mir den Weg.

  2. Sử dụng sai cách:

    • Sai: Ich gebe die Frau den Schlüssel.

    • Đúng: Ich gebe der Frau (Dativ) den Schlüssel (Akkusativ).

  3. Dùng sai động từ:

    • Một số động từ chỉ có thể đi với một tân ngữ, ví dụ như “haben” hoặc “mögen”. Cần tránh nhầm lẫn chúng với động từ yêu cầu hai tân ngữ.


5. Mẹo học và ghi nhớ

  1. Học theo nhóm động từ: Tập trung ghi nhớ các động từ yêu cầu Dativ và Akkusativ qua các ví dụ cụ thể.

  2. Luyện tập thường xuyên: Sử dụng các câu ví dụ để hình thành thói quen đúng khi nói và viết.

  3. Tạo flashcard: Ghi các động từ và câu mẫu để luyện trí nhớ.


6. Bài tập thực hành

Bài 1: Hoàn thành câu bằng cách điền cách đúng của danh từ:

  1. Ich gebe ___ (mein Vater) ___ (ein Buch).

      2. Kannst du ___ (deine Schwester) ___ (den Brief) bringen?

      3. Wir erklären ___ (unseren Freunden) ___ (die Aufgabe).

Bài 2: Sửa lỗi trong các câu sau:

  1. Ich zeige die Kinder die Bilder.

  2. Der Lehrer gibt den Schüler das Buch.

  3. Ich schenke mein Freund eine Blume.

Bài 3: Đặt câu hoàn chỉnh sử dụng các động từ sau: geben, zeigen, erklären, schenken, bringen.


Kết luận

Hiểu và sử dụng đúng các động từ yêu cầu hai tân ngữ trong tiếng Đức là một phần quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Việc thực hành thường xuyên, học theo nhóm động từ và sửa lỗi từ các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy nhớ rằng: tân ngữ Dativ thường là người nhận, còn tân ngữ Akkusativ thường là đối tượng bị tác động trực tiếp. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại đặt câu hỏi và tiếp tục luyện tập. Chúc bạn học tốt tiếng Đức! 😊

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *