Komparativ

1. Định nghĩa Komparativ

Komparativ là cấp độ so sánh hơn trong tiếng Đức, dùng để so sánh hai đối tượng về một đặc điểm nào đó. Khi một vật, người hoặc khái niệm có mức độ cao hơn về một tính chất so với một vật, người hoặc khái niệm khác, ta sử dụng Komparativ.

Ví dụ:

  • Mein Auto ist schneller als dein Auto. (Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn.)
  • Anna ist intelligenter als Tom. (Anna thông minh hơn Tom.)

Từ khóa quan trọng trong Komparativ:

  • Komparativform: Dạng so sánh hơn của tính từ/trạng từ.
  • “als”: Dùng để liên kết hai đối tượng trong câu so sánh hơn.

2. Cách hình thành Komparativ

2.1. Quy tắc chung

Phần lớn các tính từ/trạng từ trong tiếng Đức tạo dạng so sánh hơn bằng cách thêm “-er” vào gốc từ.

📌 Công thức chung:
Tính từ + “-er” + als

Tính từ gốc Komparativ Nghĩa
schnell schneller nhanh → nhanh hơn
klein kleiner nhỏ → nhỏ hơn
teuer teurer đắt → đắt hơn
billig billiger rẻ → rẻ hơn
stark stärker mạnh → mạnh hơn

📌 Ví dụ trong câu:

  • Dieses Auto ist schneller als meins. (Chiếc xe này nhanh hơn xe của tôi.)
  • Seine Wohnung ist billiger als meine. (Căn hộ của anh ấy rẻ hơn của tôi.)

2.2. Tính từ có biến đổi nguyên âm

Một số tính từ một âm tiết có nguyên âm a, o, u sẽ biến đổi thành ä, ö, ü trong Komparativ.

Tính từ gốc Komparativ Nghĩa
alt älter già → già hơn
jung jünger trẻ → trẻ hơn
groß größer lớn → lớn hơn
klug klüger thông minh → thông minh hơn
kurz kürzer ngắn → ngắn hơn

📌 Ví dụ trong câu:

  • Mein Großvater ist älter als dein Großvater. (Ông tôi già hơn ông bạn.)
  • Dieses Gebäude ist größer als das andere. (Tòa nhà này lớn hơn tòa nhà kia.)

2.3. Tính từ có quy tắc đặc biệt

Một số tính từ có cách biến đổi hơi khác so với quy tắc thông thường:

Tính từ gốc Komparativ Nghĩa
dunkel dunkler tối → tối hơn
teuer teurer đắt → đắt hơn
edel edler cao quý → cao quý hơn

📌 Ví dụ trong câu:

  • Diese Tasche ist teurer als die andere. (Chiếc túi này đắt hơn chiếc kia.)
  • Es ist dunkler als gestern. (Trời tối hơn hôm qua.)

2.4. Tính từ bất quy tắc

Một số tính từ có dạng Komparativ hoàn toàn thay đổi.

Tính từ gốc Komparativ Nghĩa
gut besser tốt → tốt hơn
viel mehr nhiều → nhiều hơn
hoch höher cao → cao hơn
nah näher gần → gần hơn

📌 Ví dụ trong câu:

  • Dieses Hotel ist besser als das andere. (Khách sạn này tốt hơn khách sạn kia.)
  • Ich habe mehr Geld als du. (Tôi có nhiều tiền hơn bạn.)

3. Cấu trúc câu sử dụng Komparativ

📌 Công thức:
Chủ ngữ + động từ + Komparativ + als + đối tượng so sánh

📌 Ví dụ:

  • Dieses Buch ist interessanter als das andere. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
  • Peter ist fleißiger als sein Bruder. (Peter chăm chỉ hơn anh trai của mình.)
  • Mein Handy ist moderner als dein Handy. (Điện thoại của tôi hiện đại hơn điện thoại của bạn.)

4. Một số cách diễn đạt đặc biệt với Komparativ

4.1. Cấu trúc “Je… desto…” (Càng… càng…)

📌 Cấu trúc:

  • Je + Komparativ + S + V, desto + Komparativ + V + S.

📌 Ví dụ:

  • Je länger du lernst, desto besser wirst du. (Càng học lâu, bạn càng giỏi.)
  • Je schneller wir laufen, desto früher kommen wir an. (Càng chạy nhanh, chúng ta càng đến sớm.)

4.2. Cấu trúc “Immer + Komparativ” (Càng ngày càng…)

📌 Cấu trúc:

  • Immer + Komparativ (Càng ngày càng…)

📌 Ví dụ:

  • Es wird immer kälter. (Trời ngày càng lạnh hơn.)
  • Die Stadt wird immer größer. (Thành phố ngày càng lớn hơn.)

5. Bài tập thực hành Komparativ

Bài 1: Điền dạng Komparativ đúng của các tính từ sau

  1. alt → _______
  2. jung → _______
  3. hoch → _______
  4. schnell → _______
  5. schön → _______
  6. gesund → _______
  7. wenig → _______
  8. nah → _______
  9. gut → _______
  10. teuer → _______

Bài 2: Điền từ còn thiếu vào câu sau

  1. Mein Auto ist _______ als dein Auto. (schnell)
  2. Dieses Buch ist _______ als das andere. (interessant)
  3. Ich finde Mathe _______ als Physik. (schwierig)
  4. Der Sommer ist _______ als der Frühling. (warm)
  5. Dieses Handy ist _______ als mein altes. (modern)
  6. Dein Deutsch ist _______ geworden. (gut)
  7. Die Luft hier ist _______ als in der Stadt. (sauber)
  8. Mein Hund ist _______ als deiner. (groß)

Bài 3: Viết lại câu sử dụng Komparativ

📌 Ví dụ:
Mein Haus ist groß. Dein Haus ist größer.
Dein Haus ist größer als mein Haus.

  1. Lisa ist intelligent. Paul ist intelligenter.
    ➡ _____________________________

  2. Dieses Hotel ist teuer. Das andere Hotel ist noch teurer.
    ➡ _____________________________

  3. Der Bus ist langsam. Die Bahn ist schneller.
    ➡ _____________________________

  4. Mein Vater ist alt. Mein Opa ist älter.
    ➡ _____________________________

  5. Ich habe viel Geld. Mein Freund hat mehr Geld.
    ➡ _____________________________


Bài 4: Dịch các câu sau sang tiếng Đức

  1. Thành phố này lớn hơn thành phố kia.
  2. Tôi học tiếng Đức nhiều hơn bạn.
  3. Mùa đông lạnh hơn mùa thu.
  4. Càng làm việc chăm chỉ, bạn càng thành công hơn.
  5. Tôi thích uống trà hơn cà phê.

6. Kết luận

Komparativ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Đức giúp bạn diễn đạt sự so sánh giữa hai đối tượng một cách chính xác. Việc hiểu và sử dụng đúng Komparativ không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp mà còn làm cho câu nói của bạn tự nhiên và phong phú hơn.

🔹 Hãy ghi nhớ:
✅ Thêm “-er” vào tính từ để tạo dạng so sánh hơn.
✅ Dùng “als” để kết nối hai đối tượng so sánh.
✅ Học các tính từ có biến đổi nguyên âm và bất quy tắc.
✅ Sử dụng các cấu trúc đặc biệt như “je… desto…”“immer + Komparativ” để diễn đạt tốt hơn.

📢 Hãy luyện tập thật nhiều để nắm vững Komparativ nhé! Viel Erfolg! 🎉

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *