HỌC CÁCH THUYẾT TRÌNH TIẾNG ĐỨC HIỆU QUẢ CÙNG NAVI ACADEMY

Chào bạn!  NAVI Academy – Tường Ngân Haus mang đến cơ hội tuyệt vời để bạn nâng cao kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Đức – một kỹ năng quan trọng khi du học hoặc làm việc tại Đức. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang chuẩn bị cho các kỳ thi như Goethe, bài thuyết trình là cơ hội để thể hiện sự tự tin và khả năng ngôn ngữ. Hãy cùng chúng tôi khám phá các mẫu câu tiếng Đức hữu ích và cách sử dụng chúng một cách chuyên nghiệp!


1. Giới Thiệu Chủ Đề Thuyết Trình

Để mở đầu bài thuyết trình, bạn cần giới thiệu rõ ràng về chủ đề của mình. Dưới đây là một số câu mẫu bạn có thể sử dụng:

  • Das Thema meiner Präsentation ist…
    (Chủ đề của bài thuyết trình của tôi là…)
    Ví dụ: Das Thema meiner Präsentation ist die deutsche Kultur. (Chủ đề của bài thuyết trình của tôi là văn hóa Đức.)

  • Ich werde über… sprechen.
    (Tôi sẽ nói về…)
    Ví dụ: Ich werde über meine Erfahrungen in Deutschland sprechen. (Tôi sẽ nói về trải nghiệm của tôi tại Đức.)

  • In meiner Präsentation geht es um…
    (Bài thuyết trình của tôi xoay quanh…)
    Ví dụ: In meiner Präsentation geht es um die Vorteile des Lernens der deutschen Sprache. (Bài thuyết trình của tôi xoay quanh lợi ích của việc học tiếng Đức.)


2. Giới Thiệu Cấu Trúc Bài Thuyết Trình

Một bài thuyết trình tốt cần có cấu trúc rõ ràng. Bạn có thể sử dụng các câu sau để giới thiệu cách tổ chức:

  • Mein Vortrag besteht aus folgenden Teilen: Erstens spreche ich über meine persönliche Erfahrung.
    (Bài thuyết trình của tôi bao gồm các phần sau: Thứ nhất, tôi sẽ nói về trải nghiệm cá nhân của mình.)

  • Anschließend sage ich noch etwas zu dieser Situation in meinem Heimatland.
    (Sau đó, tôi sẽ nói thêm về tình hình tại quê hương mình.)

  • Im dritten Teil geht es um die Vor- und Nachteile von diesem Thema.
    (Phần thứ ba sẽ đề cập đến ưu và nhược điểm của chủ đề này.)

  • Dann komme ich zum Schluss.
    (Sau đó, tôi sẽ đi đến kết luận.)

3. Chia Sẻ Trải Nghiệm Cá Nhân

Sử dụng kinh nghiệm của bản thân để làm bài thuyết trình sinh động hơn:

  • Meiner Erfahrung nach…
    (Theo kinh nghiệm của tôi…)
    Ví dụ: Meiner Erfahrung nach ist das Lernen der deutschen Sprache sehr nützlich. (Theo kinh nghiệm của tôi, việc học tiếng Đức rất hữu ích.)

  • Als ich ein Kind war, …
    (Khi tôi còn nhỏ…)
    Ví dụ: Als ich ein Kind war, habe ich von Deutschland geträumt. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã mơ về Đức.)

4. Thảo Luận Về Tình Hình Tại Quê Hương

So sánh với thực tế tại Việt Nam để tạo sự liên kết:

  • In meinem Heimatland ist die Situation jedoch so:
    (Tuy nhiên, tình hình tại quê hương tôi là như vậy:)
    Ví dụ: In meinem Heimatland ist die Situation jedoch so, dass viele Menschen Deutsch lernen wollen. (Tuy nhiên, tại quê hương tôi, nhiều người muốn học tiếng Đức.)

  • In meinem Heimatland ist es normalerweise so, dass …
    (Tại quê hương tôi, thông thường là…)
    Ví dụ: In meinem Heimatland ist es normalerweise so, dass man Englisch mehr lernt als Deutsch. (Tại quê hương tôi, thông thường người ta học tiếng Anh nhiều hơn tiếng Đức.)

5. Phân Tích Ưu Điểm Và Nhược Điểm

Thảo luận về các khía cạnh của chủ đề:

  • Die Vorteile/Nachteile sind, dass …
    (Lợi ích/nhược điểm là…)
    Ví dụ: Die Vorteile sind, dass man mit Deutsch gute Jobs finden kann. (Lợi ích là bạn có thể tìm được công việc tốt với tiếng Đức.)

  • Auf der einen Seite …. Auf der anderen Seite….
    (Một mặt… Mặt khác…)
    Ví dụ: Auf der einen Seite ist Deutsch schwer zu lernen. Auf der anderen Seite öffnet es viele Türen. (Một mặt, tiếng Đức khó học. Mặt khác, nó mở ra nhiều cơ hội.)

6. Kết Thúc Bài Thuyết Trình

Kết thúc bài thuyết trình một cách ấn tượng:

  • Mein Vortrag ist jetzt zu Ende. Vielen Dank für Ihre Aufmerksamkeit. Wenn Sie Fragen dazu haben, beantworte ich sie sehr gern.
    (Bài thuyết trình của tôi đã kết thúc. Cảm ơn sự chú ý của quý vị. Nếu quý vị có câu hỏi, tôi rất vui lòng trả lời.)

  • Zum Schluss kann man sagen, dass.. Ich bedanke mich bei Ihnen für Ihre Aufmerksamkeit. Hiermit wäre ich fertig.
    (Cuối cùng, có thể nói rằng… Tôi xin cảm ơn quý vị đã chú ý. Như vậy là tôi đã xong.)
    Ví dụ: Zum Schluss kann man sagen, dass Deutschlernen lohnenswert ist. (Cuối cùng, có thể nói rằng học tiếng Đức là đáng giá.)

7. Tại Sao Chọn NAVI Academy Để Học Thuyết Trình?

Thuyết trình bằng tiếng Đức đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp, từ vựng, và cách diễn đạt. Tại NAVI Academy, chúng tôi cung cấp:

  • Khóa học A1: Khai giảng ngày 12/06 và 17/07/2025, giúp bạn làm quen với ngôn ngữ cơ bản.

  • Phương pháp thực hành: Luyện tập thuyết trình với giáo viên bản ngữ, tập trung vào phát âm và cấu trúc câu.

Đăng Ký Ngay Hôm Nay!

Hành trình chinh phục tiếng Đức và kỹ năng thuyết trình của bạn bắt đầu từ hôm nay. Liên hệ ngay với NAVI Academy để nhận tư vấn chi tiết:
📞 Hotline: 0339 545 999
📍 Địa chỉ: 12/120 Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
🌐 Website: naviacademy.edu.vn

🌟 NAVI Academy – Dẫn Lối Giấc Mơ Đức!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *