Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng động từ “langweilen” trong tiếng Đức.
Ý nghĩa 1
langweilen được dùng như một động từ độc lập: Làm cho ai đó cảm thấy nhàm chán.
Lưu ý: Tân ngữ (tức các đối tượng của động từ langweilen) sẽ luôn ở cách Akkusativ.
- Diese Arbeit langweilt mich (Công việc này làm tôi cảm thấy nhàm chán).
- Der Film langweilt ihn (Bộ phim này làm anh ấy cảm thấy nhàm chán).
- Der Lehrer langweilt die Schüler (Giáo viên làm các học sinh cảm thấy nhàm chán).
- Ich langweile dich (Tôi làm bạn cảm thấy nhàm chán).
Ý nghĩa 2
langweilen được dùng như một động từ phản thân – sich langweilen: Tự cảm thấy nhàm chán.
Lưu ý: sich là những đại từ phản thân ở cách Akkusativ (mich, dich, sich, uns, euch). Tránh nhầm lẫn với một số đại từ nhân xưng ở cách Akkusativ cũng có dạng rất tương đồng (mich, dich, ihn, sie, es, uns, euch, sie, Sie).
- Ich langweile mich (Tôi cảm thấy nhàm chán).
- Wir langweilen uns bei der Party (Chúng tôi đang cảm thấy nhàm chán tại bữa tiệc này).
- Er langweilt sich, weil er nichts zu tun hat (Anh ấy cảm thấy nhàm chán vì không có gì để làm).
- Du langweilst dich immer, wenn du alleine bist (Bạn luôn cảm thấy nhàm chán khi ở một mình).