Động từ khuyết thiếu (Modalverben) trong tiếng Đức là một nhóm động từ đặc biệt được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu, thường thể hiện cách thức, khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, hoặc mong muốn. Các động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Đức bao gồm:
Cách chia động từ khuyết thiếu:
- Khi chia động từ khuyết thiếu, chúng thường đứng ở vị trí thứ hai trong câu, còn động từ chính thì giữ nguyên dạng nguyên mẫu và đứng ở cuối câu.
- Ở hiện tại (Präsens), động từ khuyết thiếu có cách chia không đều (bất quy tắc).
- Ở quá khứ đơn (Präteritum), các động từ khuyết thiếu cũng có dạng bất quy tắc, và các dạng này thường được sử dụng thay vì thì hiện tại hoàn thành (Perfekt).
Ví dụ:
- Ich kann schwimmen. (Tôi có thể bơi.)
- Du sollst mehr lernen. (Bạn nên học nhiều hơn.)
- Er musste früh aufstehen. (Anh ấy phải dậy sớm.)
Sự khác biệt khi chia động từ khuyết thiếu ở các thì:
- Hiện tại (Präsens): Động từ khuyết thiếu có các dạng chia không đều, ví dụ như “ich kann” (tôi có thể), “du kannst” (bạn có thể), “er/sie/es kann” (anh/cô/nó có thể).
- Quá khứ đơn (Präteritum): Các động từ này thường có dạng bất quy tắc, ví dụ như “ich konnte” (tôi có thể đã), “du konntest” (bạn có thể đã).
- Hiện tại hoàn thành (Perfekt): Ít khi sử dụng dạng này với động từ khuyết thiếu; thay vào đó, người Đức thường sử dụng thì quá khứ đơn (Präteritum).
1. Thì hiện tại (Präsens)
Cách chia các Modalverben ở thì hiện tại thường không tuân theo quy tắc chuẩn của các động từ thông thường.
Ví dụ:
-
Ich kann schwimmen. (Tôi có thể bơi.)
-
Du darfst hier nicht parken. (Bạn không được phép đậu xe ở đây.)
2. Thì quá khứ đơn (Präteritum)
Cách chia ở thì quá khứ đơn được sử dụng nhiều trong văn viết, đặc biệt là trong các bài báo, sách và câu chuyện.
Ví dụ:
-
Er konnte gestern nicht kommen. (Anh ấy không thể đến ngày hôm qua.)
-
Wir mussten lange warten. (Chúng tôi phải đợi lâu.)
3. Thì hiện tại hoàn thành (Perfekt)
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành với các Modalverben thường yêu cầu cấu trúc haben + động từ chính ở dạng nguyên mẫu + Modalverb ở dạng nguyên mẫu.
Cấu trúc chung:
-
haben + [Infinitiv động từ chính] + Modalverb (Infinitiv)
Ví dụ với từng Modalverb:
- Ich habe das nicht machen können. (Tôi đã không thể làm điều đó.)
- Sie hat den Film sehen dürfen. (Cô ấy đã được phép xem bộ phim đó.)
- Wir haben das Buch lesen müssen. (Chúng tôi đã phải đọc cuốn sách.)
Lưu ý:
- Ở thì hiện tại hoàn thành, các Modalverben thường không biến đổi mà giữ nguyên dạng Infinitiv.
- Động từ “möchten” không có dạng Perfekt vì nó vốn là dạng Konjunktiv II của “mögen”.
Các động từ này có cách chia đặc biệt và thường được sử dụng kèm với một động từ chính ở dạng nguyên mẫu (Infinitiv) để bổ sung ý nghĩa cho câu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách chia các động từ khuyết thiếu này ở các thì khác nhau.
1. Động từ können
Hiện tại (Präsens)
Ngôi |
Chia động từ |
---|---|
ich |
kann |
du |
kannst |
er/sie/es |
kann |
wir |
können |
ihr |
könnt |
sie/Sie |
können |
Ví dụ:
-
Ich kann Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.)
-
Wir können heute nicht kommen. (Chúng tôi không thể đến hôm nay.)
Quá khứ đơn (Präteritum)
Ngôi |
Chia động từ |
---|---|
ich |
konnte |
du |
konntest |
er/sie/es |
konnte |
wir |
konnten |
ihr |
konntet |
sie/Sie |
konnten |
Ví dụ:
-
Er konnte gestern nicht arbeiten. (Anh ấy không thể làm việc ngày hôm qua.)
-
Könntest du mir helfen? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Hiện tại hoàn thành (Perfekt)
Cấu trúc: haben + Infinitiv + Modalverb (ở dạng nguyên mẫu)
Ví dụ:
-
Ich habe nicht kommen können. (Tôi đã không thể đến.)
-
Sie hat das Buch lesen können. (Cô ấy đã có thể đọc cuốn sách.)
2. Động từ dürfen
Hiện tại (Präsens)
Ngôi |
Chia động từ |
---|---|
ich |
darf |
du |
darfst |
er/sie/es |
darf |
wir |
dürfen |
ihr |
dürft |
sie/Sie |
dürfen |
Ví dụ:
- Darf ich hier sitzen? (Tôi được phép ngồi đây không?)
- Ihr dürft jetzt gehen. (Các bạn được phép đi bây giờ.)
Quá khứ đơn (Präteritum)
Ngôi |
Chia động từ |
---|---|
ich |
durfte |
du |
durftest |
er/sie/es |
durfte |
wir |
durften |
ihr |
durftet |
sie/Sie |
durften |
Ví dụ:
- Wir durften gestern länger bleiben. (Chúng tôi được phép ở lại lâu hơn ngày hôm qua.)
- Durftest du das machen? (Bạn đã được phép làm điều đó không?)
Hiện tại hoàn thành (Perfekt)
Cấu trúc: haben + Infinitiv + Modalverb (ở dạng nguyên mẫu)
Ví dụ:
- Er hat nicht ausgehen dürfen. (Anh ấy đã không được phép ra ngoài.)
- Ich habe das nicht sagen dürfen. (Tôi đã không được phép nói điều đó.)
3. Động từ müssen
Hiện tại (Präsens)
Ngôi |
Chia động từ |
---|---|
ich |
muss |
du |
musst |
er/sie/es |
muss |
wir |
müssen |
ihr |
müsst |
sie/Sie |
müssen |
Ví dụ:
- Ich muss jetzt gehen. (Tôi phải đi bây giờ.)
- Musst du heute arbeiten? (Bạn phải làm việc hôm nay không?)
Quá khứ đơn (Präteritum)
Ngôi |
Chia động từ |
---|---|
ich |
musste |
du |
musstest |
er/sie/es |
musste |
wir |
mussten |
ihr |
musstet |
sie/Sie |
mussten |
Ví dụ:
- Sie musste früh aufstehen. (Cô ấy phải dậy sớm.)
- Mussten wir wirklich warten? (Chúng ta thực sự phải đợi sao?)
Hiện tại hoàn thành (Perfekt)
Cấu trúc: haben + Infinitiv + Modalverb (ở dạng nguyên mẫu)
Ví dụ:
- Ich habe gehen müssen. (Tôi đã phải đi.)
- Wir haben viel arbeiten müssen. (Chúng tôi đã phải làm việc nhiều.)
4. Động từ sollen
Hiện tại (Präsens)
Ngôi |
Chia động từ |
---|---|
ich |
soll |
du |
sollst |
er/sie/es |
soll |
wir |
sollen |
ihr |
sollt |
sie/Sie |
sollen |
Ví dụ:
- Du sollst mehr lernen. (Bạn nên học nhiều hơn.)
- Soll ich das machen? (Tôi nên làm điều đó không?)
Quá khứ đơn (Präteritum)
Ngôi |
Chia động từ |
---|---|
ich |
sollte |
du |
solltest |
er/sie/es |
sollte |
wir |
sollten |
ihr |
solltet |
sie/Sie |
sollten |
Ví dụ:
- Er sollte gestern kommen. (Anh ấy nên đến ngày hôm qua.)
- Solltet ihr nicht helfen? (Các bạn không nên giúp đỡ sao?)
Hiện tại hoàn thành (Perfekt)
Cấu trúc: haben + Infinitiv + Modalverb (ở dạng nguyên mẫu)
Ví dụ:
- Ich habe das machen sollen. (Tôi đã nên làm điều đó.)
- Sie hat ihm helfen sollen. (Cô ấy đã nên giúp anh ta.)
5. Động từ wollen
Hiện tại (Präsens)
Ngôi |
Chia động từ |
---|---|
ich |
will |
du |
willst |
er/sie/es |
will |
wir |
wollen |
ihr |
wollt |
sie/Sie |
wollen |
Ví dụ:
- Ich will ein neues Auto kaufen. (Tôi muốn mua một chiếc xe mới.)
- Willst du mitkommen? (Bạn có muốn đi cùng không?)
Quá khứ đơn (Präteritum)
Ngôi |
Chia động từ |
---|---|
ich |
wollte |
du |
wolltest |
er/sie/es |
wollte |
wir |
wollten |
ihr |
wolltet |
sie/Sie |
wollten |
Ví dụ:
- Sie wollte Lehrerin werden. (Cô ấy muốn trở thành giáo viên.)
- Wolltet ihr wirklich umziehen? (Các bạn thực sự muốn chuyển nhà sao?)
Hiện tại hoàn thành (Perfekt)
Cấu trúc: haben + Infinitiv + Modalverb (ở dạng nguyên mẫu)
Ví dụ:
- Ich habe das nicht machen wollen. (Tôi đã không muốn làm điều đó.)
- Er hat nicht gehen wollen. (Anh ấy đã không muốn đi.)
6. Động từ mögen
Hiện tại (Präsens)
Ngôi |
Chia động từ |
---|---|
ich |
mag |
du |
magst |
er/sie/es |
mag |
wir |
mögen |
ihr |
mögt |
sie/Sie |
mögen |
Ví dụ:
- Ich mag Eis. (Tôi thích kem.)
- Magst du Musik? (Bạn có thích âm nhạc không?)
Quá khứ đơn (Präteritum)
Ngôi |
Chia động từ |
---|---|
ich |
mochte |
du |
mochtest |
er/sie/es |
mochte |
wir |
mochten |
ihr |
mochtet |
sie/Sie |
mochten |
Ví dụ:
- Er mochte früher keine Tomaten. (Trước đây anh ấy không thích cà chua.)
- Mochtest du den Film? (Bạn có thích bộ phim đó không?)
Hiện tại hoàn thành (Perfekt)
Cấu trúc: haben + Infinitiv + Modalverb (ở dạng nguyên mẫu)
Ví dụ:
- Ich habe ihn schon immer mögen. (Tôi đã luôn thích anh ấy.)
- Sie hat das Lied sehr mögen. (Cô ấy đã rất thích bài hát đó.)
Lưu ý về “möchten”
“Möchten” là dạng thức Konjunktiv II của “mögen” và thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn một cách lịch sự.
Chia động từ “möchten” ở hiện tại:
Ngôi |
Chia động từ |
---|---|
ich |
möchte |
du |
möchtest |
er/sie/es |
möchte |
wir |
möchten |
ihr |
möchtet |
sie/Sie |
möchten |
Ví dụ:
- Ich möchte einen Kaffee. (Tôi muốn một ly cà phê.)
- Möchten Sie etwas essen? (Ngài có muốn ăn gì không?)
Tổng kết về cách sử dụng và chia động từ khuyết thiếu
-
Vị trí trong câu: Động từ khuyết thiếu thường đứng ở vị trí thứ hai trong câu chính, còn động từ chính thì ở dạng nguyên mẫu và đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
-
Ich muss heute arbeiten. (Tôi phải làm việc hôm nay.)
-
Sie kann gut singen. (Cô ấy có thể hát hay.)
-
Thì hiện tại hoàn thành (Perfekt): Khi sử dụng trong thì Perfekt, động từ khuyết thiếu thường kết hợp với haben và cấu trúc double infinitive (hai động từ ở dạng nguyên mẫu đứng liền nhau).
Ví dụ:
-
Wir haben nach Hause gehen müssen. (Chúng tôi đã phải về nhà.)
-
Er hat das nicht sagen dürfen. (Anh ấy đã không được phép nói điều đó.)
Một số lưu ý quan trọng
- Double Infinitive: Trong thì Perfekt, khi động từ khuyết thiếu đi kèm với một động từ khác, cả hai động từ đều ở dạng nguyên mẫu và đứng ở cuối câu.
Ví dụ:
- Sie hat arbeiten müssen. (Cô ấy đã phải làm việc.)
- Sử dụng Präteritum thay cho Perfekt: Trong văn nói hàng ngày, người Đức thường sử dụng thì Präteritum cho các động từ khuyết thiếu thay vì thì Perfekt.
Ví dụ:
- Ich musste gestern lange arbeiten. thay cho Ich habe gestern lange arbeiten müssen.
- Phân biệt “mögen” và “möchten”: “Mögen” diễn tả sự yêu thích chung chung, trong khi “möchten” diễn tả mong muốn cụ thể và thường được dùng trong ngữ cảnh lịch sự.
Ví dụ:
- Ich mag Kaffee. (Tôi thích cà phê.)
- Ich möchte einen Kaffee. (Tôi muốn một ly cà phê.)
Tổng kết:
- Thì hiện tại: Modalverben chia không đều và có các dạng đặc biệt.
- Thì quá khứ đơn: Các Modalverben thường kết thúc bằng “-te” ở các ngôi.
- Thì hiện tại hoàn thành: Sử dụng cấu trúc “haben + Infinitiv động từ chính + Modalverb ở dạng nguyên mẫu”.
- Hiểu và nắm vững cách chia cũng như cách sử dụng các động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức là rất quan trọng để biểu đạt chính xác ý nghĩa và ngữ cảnh trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên bằng cách tạo ra các câu với các động từ khuyết thiếu này để nâng cao kỹ năng tiếng Đức của bạn.