Phủ định trong tiếng Đức

I. NICHT

Nicht được dùng để phủ định một động từ, một tính từ, một trạng từ hoặc toàn bộ câu. Nó đứng sau động từ và trước các thành phần của câu mà bạn muốn phủ định.

Ví dụ:

  • Ich gehe nicht zur Schule. (Tôi không đi học.)
  • Er ist nicht müde. (Anh ấy không mệt.)
  • Ich kann das nicht machen. (Tôi không thể làm điều đó.)

 

II. KEIN

Kein chỉ được dùng để phủ định danh từ và mang nghĩa “không có”. Kein biến đổi hình thức tuỳ theo giống và cách của danh từ (giống như mạo từ bất định ein).

Ging

Nominativ

Akkusativ

der

kein

keinen

die

keine

keine

das

kein

kein

Số nhiều

keine

keine

Ví dụ:

  • Ich habe kein Buch. (Tôi không có cuốn sách.)
  • Wir haben keine Zeit. (Chúng tôi không có thời gian.)

 

III. LƯU Ý ĐẶC BIỆT – NICHT

Nicht” có thể phủ định danh từ trong một số trường hợp cụ thể, nhưng chỉ khi danh từ đó được đi kèm với các mạo từ xác định (der, die, das), tính từ sở hữu (mein, dein, sein), hoặc các từ chỉ định khác. Khi đó, “nicht” được dùng để phủ định toàn bộ câu hoặc nhấn mạnh rằng một thứ cụ thể không phải là đối tượng bị nhắc đến.

Dưới đây là những trường hợp phổ biến khi “nicht” phủ định danh từ:

1. Danh từ có mạo từ xác định

Khi danh từ đi kèm với mạo từ xác định (der, die, das), không dùng “kein” mà dùng “nicht”.

Ví dụ:

  • Das ist nicht der Hund. (Đó không phải là con chó.)
  • Ich trinke nicht den Tee. (Tôi không uống trà này.)

2. Danh từ có tính từ sở hữu hoặc từ chỉ định

Khi danh từ đi kèm với tính từ sở hữu (mein, dein, sein…) hoặc các từ chỉ định như dieser, jener (này, kia), ta cũng dùng “nicht”. Phần này sẽ học ở bài tiếp theo.

Ví dụ:

  • Das ist nicht mein Auto. (Đó không phải là xe của tôi.)
  • Das ist nicht dieses Buch. (Đó không phải là cuốn sách này.)

3. Danh từ đi kèm với mạo từ bất định nhưng đã xác định rõ đối tượng

Nếu danh từ đi kèm với mạo từ bất định, nhưng trong trường hợp ý nghĩa của câu cần nhấn mạnh vào đối tượng cụ thể nào đó, ”nicht” cũng được sử dụng thay vì “kein

Ví dụ: Ich habe nicht einen Apfel, sondern zwei.

(Tôi không có một quả táo, mà là hai quả.)

Tóm lại, “nicht” được sử dụng để phủ định những danh từ đã xác định cụ thể hoặc những danh từ đi kèm các từ sở hữu, chỉ định.

 

IV. LƯU Ý ĐẶC BIỆT – KEIN

1. Danh từ có mạo từ xác định (der, die, das)

Bạn không thể dung “kein” để phủ định danh từmạo từ xác định, vì “kein” chỉ phủ định khi danh từ không xác định.

Ví dụ:

  • Đúng: Das ist nicht der Hund. (Đó không phải là con chó.)
  • Sai: Das ist kein Hund. (Câu này đúng về ngữ pháp, nhưng có nghĩa là “Đó không phải là một con chó” chứ không phải “Đó không phải là con chó cụ thể:.)

2. Danh từ có tính từ sở hữu hoặc từ chỉ định

Keinkhông được dùng với những danh từ đã xác định bằng tính từ sở hữu hoặc từ chỉ định.

Ví dụ:

  • Đúng: Das ist nicht mein Auto. (Đó không phải là xe của tôi.)
  • Sai: Das ist kein mein Auto. (Cấu trúc này hoàn toàn sai ngữ pháp.)

3. Danh từ có mạo từ bất định nhưng đã xác định rõ đối tượng

Keinchỉ phủ định danh từ không xác định hoặc không có mạo từ. Khi bạn nhấn mạnh vào một số lượng hoặc đối tượng cụ thể , “nicht” là sự lựa chọn chính xác.

Ví dụ:

  • Đúng: Ich habe nicht einen Apfel, sondern zwei. (Tôi không có một quả táo, mà là hai quả.)
  • Sai: Ich habe keinen Apfel, sondern zwei. (Câu này không đúng với ý nghĩa mong muốn, vì “keinen” mang nghĩa phủ định hoàn toàn sự tồn tại của táo, trong khi bạn chỉ muốn phủ định số lượng cụ thể “một quả”.)

Tóm lại, “kein” chỉ được dùng để phủ định danh từ không xác định, danh từ đếm được ở dạng số ít hoặc danh từ không có mạo từ. Trong các trường hợp danh từmạo từ xác định, tính từ sở hữu, hoặc từ chỉ định, thì dùng “nicht” để phủ định.

 

V. CÁC TỪ PHỦ ĐỊNH KHÁC

Ngoài “nicht” và “kein“, tiếng Đức còn có một số từ phủ định khác:

  • Nie (không bao giờ): Ich gehe nie ins Kino. (Tôi không bao giờ đi xem phim.)
  • Nichts (không gì cả): Ich sehe nichts. (Tôi không thấy gì cả.)
  • Niemand (không ai): Niemand ist hier. (Không ai ở đây.)
  • Weder … noch (không … cũng không): Ich mag weder Tee noch Kaffee. (Tôi không thích trà cũng không thích cà phê.)

 

VI. BÀI TẬP 

Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng “nicht” hoặc “kein”

Chọn nicht hoặc kein để hoàn thành câu dưới đây.

  1. Ich habe ……………. Hund.
  2. Das Buch ist …………… interessant.
  3. Wir gehen heute …………… ins Kino.
  4. Er hat …………… Zeit.
  5. Sie trinkt …………… Kaffee, sondern Tee.
  6. Das ist …………… meine Tasche.
  7. Peter hat …………… Geld dabei.
  8. Ich sehe …………… das Problem.

Bài tập 2: Phủ định câu

Viết lại các câu sau ở dạng phủ định:

  1. Ich habe ein Auto.
  2. Er liest ein Buch.
  3. Wir wohnen in Berlin.
  4. Das Essen ist lecker.
  5. Sie spricht schnell.
  6. Du gehst ins Theater.

 

Hãy hoàn thành xong bài tập rồi xem đáp án nha!

Bài tập 1:

  1. kein
  2. nicht
  3. nicht
  4. keine
  5. nicht
  6. nicht
  7. kein
  8. nicht

Bài tập 2:

  1. Ich habe kein Auto.
  2. Er liest kein Buch.
  3. Wir wohnen nicht in Berlin.
  4. Das Essen ist nicht lecker.
  5. Sie spricht nicht schnell.
  6. Du gehst nicht ins Theater.

VII. KẾT LUẬN

Phủ định trong tiếng Đức rất linh hoạt và đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. Việc phân biệt nicht và kein là một bước khó nhưng cần thiết để sử dụng đúng ngữ pháp. Hãy thực hành thường xuyên để nắm vững!

Nếu bạn cần thêm bài tập hoặc muốn giải thích sâu hơn, hãy để lại bình luận nhé! 😊

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *