Temporale Präpositionen (vor, nach, bei)

Trong tiếng Đức, các giới từ „vor,“ „nach,“„bei“ thường được sử dụng để diễn tả các mốc thời gian hoặc hoàn cảnh của một hành động, giúp người nói định vị rõ ràng về thời điểm và địa điểm của sự kiện. Chúng có những cách dùng và cấu trúc riêng, cùng với những trường hợp cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để hiểu rõ hơn từng giới từ này.


1. „vor“ (trước)

  • Cấu trúc: „vor“ + Dativ

  • Ý nghĩa: Diễn tả một sự kiện hoặc thời điểm xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ hoặc tương lai.

  • Cách dùng:

    • Khoảng thời gian cụ thể trước một sự kiện:
      • Ví dụ: vor zwei Stunden (hai giờ trước), vor einem Jahr (một năm trước).
    • Thời điểm trước một hoạt động hoặc sự kiện:
      • Ví dụ: vor dem Frühstück (trước bữa sáng), vor der Arbeit (trước giờ làm).
    • Thời điểm trước một mốc lịch sử:
      • Ví dụ: vor dem Krieg (trước chiến tranh), vor der Wiedervereinigung (trước khi tái thống nhất).
  • Ví dụ:

    • Ich habe ihn vor zwei Tagen getroffen.
      (Tôi đã gặp anh ấy hai ngày trước.)
    • Vor dem Unterricht lese ich immer ein Buch.
      (Trước buổi học, tôi luôn đọc sách.)
  • Câu hỏi thường dùng: Wann? (Khi nào?)

    • Ví dụ: Wann bist du vor der Arbeit aufgestanden?
      (Bạn thức dậy lúc nào trước khi đi làm?)
  • Lưu ý: Trong nhiều ngữ cảnh, „vor“ thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra từ trước đó đến hiện tại, và người nghe có thể hiểu ngay thời gian được đề cập đến là trước một sự kiện cụ thể mà không cần diễn giải thêm.


2. „nach“ (sau)

  • Cấu trúc: „nach“ + Dativ

  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện nào đó.

  • Cách dùng:

    • Khoảng thời gian sau một hoạt động:
      • Ví dụ: nach der Schule (sau giờ học), nach der Arbeit (sau khi làm việc).
    • Sự kiện sau một thời điểm hoặc một hoạt động:
      • Ví dụ: nach dem Essen (sau bữa ăn), nach dem Training (sau buổi tập).
    • Sau một khoảng thời gian nhất định:
      • Ví dụ: nach fünf Minuten (sau 5 phút), nach drei Jahren (sau ba năm).
  • Ví dụ:

    • Nach dem Frühstück gehe ich zur Arbeit.
      (Sau bữa sáng, tôi đi làm.)
    • Er kommt nach dem Film nach Hause.
      (Anh ấy về nhà sau khi xem phim.)
  • Câu hỏi thường dùng: Wann?

    • Ví dụ: Wann gehst du nach der Schule nach Hause?
      (Bạn về nhà lúc nào sau giờ học?)
  • Lưu ý: „nach“ cũng có thể chỉ hướng (như “nach Berlin” – đến Berlin), nhưng khi dùng để chỉ thời gian, nó chỉ sự việc xảy ra sau một thời điểm đã đề cập trước đó.


3. „bei“ (trong khi, ở)

  • Cấu trúc: „bei“ + Dativ

  • Ý nghĩa: Diễn tả một sự kiện hoặc hành động đang diễn ra đồng thời với một sự kiện khác hoặc diễn ra ở một địa điểm cụ thể.

  • Cách dùng:

    • Khi hành động xảy ra đồng thời với một hoạt động khác:
      • Ví dụ: bei dem Essen (trong khi đang ăn), bei der Arbeit (trong khi làm việc).
    • Dùng với thời tiết hoặc hoàn cảnh nhất định:
      • Ví dụ: bei schlechtem Wetter (khi thời tiết xấu), bei Sonnenschein (khi trời nắng).
    • Dùng để chỉ địa điểm cụ thể với người hoặc nơi làm việc:
      • Ví dụ: bei meiner Freundin (ở chỗ bạn gái tôi), bei der Firma X (ở công ty X).
  • Ví dụ:

    • Ich höre Musik bei der Arbeit.
      (Tôi nghe nhạc khi đang làm việc.)
    • Bei schlechtem Wetter bleiben wir zu Hause.
      (Khi thời tiết xấu, chúng tôi ở nhà.)
  • Câu hỏi thường dùng: Wo? (Ở đâu?) hoặc Wann?

    • Ví dụ: Wo bist du bei schlechtem Wetter?
      (Bạn ở đâu khi trời xấu?)
    • Wann machst du Pausen bei der Arbeit?
      (Khi nào bạn nghỉ trong lúc làm việc?)
  • Lưu ý: „bei“ thường đi kèm với các trạng thái, hành động hoặc điều kiện cụ thể để diễn tả sự việc đang diễn ra đồng thời hoặc chỉ địa điểm người ta đang có mặt.


Tóm tắt và mẹo nhớ:

  • „vor“ = trước: Diễn tả một thời điểm xảy ra trước một mốc hoặc sự kiện khác.
  • „nach“ = sau: Diễn tả một thời điểm hoặc sự kiện xảy ra sau một mốc đã xác định.
  • „bei“ = trong lúc/khi/ở: Diễn tả hành động xảy ra đồng thời với một sự kiện khác hoặc chỉ địa điểm.

 

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Điền các giới từ „vor,“ „nach,“ hoặc „bei“ vào chỗ trống phù hợp.

  1. Ich trinke Kaffee _____ dem Frühstück.
  2. _____ dem Unterricht gehe ich nach Hause.
  3. _____ schlechtem Wetter bleiben wir im Haus.
  4. Wir treffen uns _____ der Arbeit im Park.
  5. _____ drei Monaten lerne ich Deutsch.
  6. _____ dem Mittagessen lese ich ein Buch.
  7. Er schläft oft _____ dem Fernsehen ein.
  8. _____ Sonnenschein machen wir ein Picknick.

Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng

Chọn câu trả lời đúng cho từng câu hỏi.

  1. „Wann gehst du zur Arbeit?“
    a) vor der Arbeit
    b) bei der Arbeit
    c) nach dem Frühstück

  2. „Was machst du bei schlechtem Wetter?“
    a) Ich bleibe draußen.
    b) Ich bleibe im Haus.
    c) Ich gehe vor das Haus.

  3. „Wann hast du mit der Arbeit angefangen?“
    a) vor einem Jahr
    b) nach einem Jahr
    c) bei einem Jahr

  4. „Wohin gehst du nach der Schule?“
    a) Ich gehe zur Schule.
    b) Ich gehe nach Hause.
    c) Ich gehe bei der Schule.


Bài tập 3: Tạo câu hoàn chỉnh

Dùng các từ cho sẵn để tạo câu hoàn chỉnh với các giới từ „vor,“ „nach,“ hoặc „bei“.

  1. Ich / Frühstück / Zeitung / lesen
    → _________________________________

  2. Wir / Regen / nicht / draußen / spielen
    → _________________________________

  3. Sie / Arbeit / immer / müde / sein
    → _________________________________

  4. Ich / kommen / nach Hause / Film / schauen
    → _________________________________

  5. Peter / Urlaub / neue Städte / besichtigen
    → _________________________________


Bài tập 4: Trả lời câu hỏi

Trả lời các câu hỏi sau bằng cách sử dụng „vor,“ „nach,“ hoặc „bei“.

  1. Wann gehst du normalerweise ins Bett?
    → (Ví dụ: Ich gehe ______ 22 Uhr ins Bett.)

  2. Was machst du nach der Schule?
    → (Ví dụ: Ich ______.)

  3. Wohin gehst du bei gutem Wetter?
    → (Ví dụ: ______.)

  4. Wann machst du deine Hausaufgaben?
    → (Ví dụ: Ich mache meine Hausaufgaben ______.)


Đáp án gợi ý

Bài tập 1:

  1. vor
  2. nach
  3. bei
  4. nach
  5. seit
  6. nach
  7. bei
  8. bei

Bài tập 2:

  1. c) nach dem Frühstück
  2. b) Ich bleibe im Haus.
  3. a) vor einem Jahr
  4. b) Ich gehe nach Hause.

Bài tập 3:

  1. Ich lese die Zeitung vor dem Frühstück.
  2. Wir spielen bei Regen nicht draußen.
  3. Sie ist bei der Arbeit immer müde.
  4. Ich schaue nach dem Film zu Hause fern.
  5. Peter besichtigt vor dem Urlaub neue Städte.

Bài tập 4:

  1. Ich gehe vor 22 Uhr ins Bett.
  2. Ich mache nach der Schule meine Hausaufgaben.
  3. Bei gutem Wetter gehe ich in den Park.
  4. Ich mache meine Hausaufgaben bei schlechtem Wetter.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *