Động từ phản thân

ĐỘNG TỪ PHẢN THÂN

1. CẤU TRÚC CÂU VỚI ĐỘNG TỪ PHẢN THÂN

[chủ ngữ] + [động từ chia] + [đại từ phản thân] + [các thành phần khác]

Ví dụ:

  • Ich entspanne mich am Wochenende. – Tôi thư giãn vào cuối tuần.
  • Du stellst dir das vor. – Bạn tưởng tượng điều đó.
  • Sie beeilen sich zur Arbeit. – Họ vội vàng đến chỗ làm.

Lưu ý:

  • Một số động từ phản thân tiếng Đức có thể cần thêm giới từ để hoàn thành ý nghĩa, như sich erinnern an (nhớ đến), dich interessieren für (quan tâm đến).
  •  
  • Một sô động từ có thể có nghĩa khác nhau tuỳ vào việc có dùng đại tự phản thân hay không. Ví dụ:

                  Er stellt das Auto vor. – Anh ấy đỗ xe phía trước.

                  Er stellt sich vor. – Anh ấy tự giới thiệu bản thân.

2. ĐẶC ĐIỂM CỦA ĐỘNG TỪ PHẢN THÂN

Trong tiếng Đức. các động từ phản thân thường đi kèm với đại từ phản thân như sich (bản thân mình) và các dạng biến đổi của nó (mich, mir, dich, dir, uns, euch).

Ngôi

Đại từ phản thân

(Akkusativ)

Đại từ phản thân

(Dativ)

ich

mich

mir

du

dich

dir

er/sie/es

sich

sich

wir

uns

uns

ihr

euch

euch

sie/Sie

sich

sich

 

Khi một động từ phản thân đi kèm với tân ngữ, khi đó, đại từ phản thân sẽ chuyển sang cách Dativ.

Ví dụ:

Ich kämme mitt die Haare. – Tôi chải tóc của mình.

Ở đây, “mir” là đại từ phản thân ở cách Dativ, trong khi “die Haare” là tân ngữ trực tiếp ở cách Akkusativ.

Er kauft sich ein neues Auto. – Anh ấy mua cho mình một chiếc xe mới.

Ở đây. “sich” ở cách Dativ, còn “ein neues Auto” là tân ngữ trực tiếp ở cách Akkusativ.

Cấu trúc câu:

[chủ ngữ] + [động từ chia] + [đại từ phản thân Dativ]  + [tân ngữ Akkusativ]

Công thức: Khi chủ ngữ thực hiện hành động lên một tân ngữ cụ thể (Akkusativ), đại từ phản thân sẽ ở Dativ để chỉ rằng chủ ngữ gián tiếp chịu ảnh hưởng của hành động này.

Các ví dụ khác:

  1. Ich wasche mir die Hände. – Tôi rửa tay của mình
  • “mir” (Dativ) là đại từ phản thân, “die Hände” (Akkusativ) là tân ngữ trực tiếp.
  1. Sie zieht sich eine Jacke an. – Cô ấy mặc áo khoác cho mình.
  • “sich” (Dativ) là đại từ phản thân, “eine Jacke” (Akkusativ) là tân ngữ trực tiếp.
  1. Wir kochen uns ein leckeres Abendessen. – Chúng tôi nấu một bữa tối ngon cho mình.
  • “uns” (Dativ) là địa từ phản thân, “ein leckeres Abendessen” (Akkusativ) là tân ngữ trực tiếp.

TÓM LẠI:

  • Khi trong câu có một tân ngữ, đại từ phản thân sẽ ở cách Dativ

Ngoại trừ “ động từ đi với giới từ” có cấu trúc cố định.

Ví dụ: Sich freuen auf + Akkusativ => Ich freue mich auf die Ferien ….

  • Khi trong câu không có tân ngữ thì đại từ phản thân sẽ chia ở Akkusativ

3. TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG

Trong tiếng Đức, bạn cần dùng động từ phản thân khi chủ ngữ tự thực hiện hành động lên chính mình hoặc khi hành động có tác động gián tiếp đến bản thân chủ ngữ. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể khi cần sử dụng động từ phản thân:

  1. Khi chủ ngữ thực hiện hành động lên chính mình

Động từ phản thân được dùng khi chủ ngữ tự làm hành động lên chính bản thân mình. Hành động này không tác động lên bất kỳ ai hoặc bất kỳ vật nào khác ngoài chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Ich wasche mich – Tôi tự rửa mình.
  • Er zieht sich an. – Anh ấy tự mặc quần áo.
  1. Khi hành động tác động lên một phần của cơ thể hoặc tài sản của chủ ngữ

Động từ phản thân được sử dụng khi chủ ngữ làm hành động lên một phần của cơ thể hoặc một thứ thuộc về mình, với đại từ phản thân ở cách Dativ.

Ví dụ:

  • Ich putze mir die Zähne. – Tôi tự đánh răng.
  • Sie wäscht sich die Hände. – Cô ấy tự rửa tay.
  1. Diễn tả cảm xúc hoặc trạn thái của chủ ngữ

Nhiều động từ phản thân diễn tả các cảm xúc hoặc trạng thái mà chủ ngữ trải qua.

Ví dụ:

Ich freue mich. – Tôi vui mừng.

Sie ärgert sich über den Lärm. – Cô ấy cảm thấy bực mình vì tiếng ồn.

  1. Diễn tả các hoạt động hàng ngày liên quan đến chăm sóc bản thân

Một số động từ phản thân được dùng để diễn tả các hoạt động thường ngày mà chủ ngữ thực hiện lên chính mình, đặc biệt trong ngữ cảnh chăm sóc cá nhân.

Ví dụ:

  • Er rasiert sich jeden Morgen. – Anh ấy tự cạo râu mỗi sáng.
  • Ich ziehe mich an. – Tôi tự mặc quần áo.
  1. Khi động từ thay đổi ý nghĩa khi dùng ở dạng phản thân

Một số động từ có ý nghĩa khác khi sử dụng ở dạng phản thân. Trong trường hợp này, đại từ phản thân làm thay đổi ý nghĩa của động từ.

Ví dụ:

  • Ich stelle mir etwas vor. – Tôi tưởng tượng điều gì đó.
  • Ich stelle mich vor. – Tôi tự giới thiệu bản thân.
  1. Khi động từ bắt buộc phải dùng ở dạng phản thân

Một số động từ chỉ có nghĩa khi dùng ở dạng phản thân, và không có ý nghĩa hoặc không được sử dụng ở dạng không phản thân.

Ví dụ:

  • Ich erkälte mich. – Tôi bị cảm lạnh.
  • Er wundert sich über das Ergebnis. – Anh ấy ngạc nhiên về kết quả.
  1. Khi hành động có ảnh hưởng gián tiếp đến bản thân chủ ngữ

Khi chủ ngữ làm điều gì đó cho chính mình hoặc vì lợi ích của chính mình, động từ phản thân ở dạng Dativ sẽ được sử dụng để chỉ hành động tác động gian tiếp.

Ví dụ:

  • Ich koche mir einen Tee. – Tôi pha trà cho mình.
  • Er kauft sich ein neues Auto. – Anh ấy mua cho mình một chiếc xe mới.

TÓM LẠI:

  • Trường hợp 1, 2, 3 và 4: Dùng để diễn tả hành động chủ ngữ tự thực hiện lên chính mình, thường là các hoạt động hàng ngày và cảm xúc.
  • Trường hợp 5: Dùng khi động từ có ý nghĩa khác khi ở dạng phản thân.
  • Trường hợp 6: Bắt buộc dùng phản thân vì động từ không có nghĩa nếu thiếu đại từ phản thân.
  • Trường hợp 7: Sử dụng đại từ phản thân ở cách Dativ khi hành động tác động gián tiếp đến chủ ngữ.

4. Mẹo học và ghi nhớ

  • Luyện tập với động từ phản thân:
    Hãy viết các câu sử dụng đại từ phản thân, bắt đầu từ những ngôi đơn giản như “ich” hoặc “du” rồi dần dần mở rộng sang các ngôi khác.

  • Chú ý phân biệt Akkusativ và Dativ:
    Ghi nhớ quy tắc: nếu có tân ngữ trực tiếp, hãy dùng Dativ. Nếu không có, dùng Akkusativ.

  • Sử dụng hằng ngày:
    Thử tạo câu kể về thói quen hàng ngày của bạn, ví dụ:

  • Ich ziehe mich an. (Tôi mặc quần áo.)
  • Wir bereiten uns auf die Prüfung vor. (Chúng tôi chuẩn bị cho kỳ thi.)

5. BÀI TẬP

Bài tập 1: Điền đại từ phản thân thích hợp

Hãy điền đại từ phản thân (Reflexivpronomen) vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp:

  1. Ich freue ________ auf das Wochenende.
  2. Wir treffen ________ morgen im Park.
  3. Du sollst ________ mehr ausruhen.
  4. Sie entschuldigen ________ für den Fehler. (Ngài – Sie)
  5. Ihr müsst ________ beeilen, sonst kommt ihr zu spät!

Bài tập 2: Chia động từ phản thân đúng

Hãy chia động từ phản thân ở thì hiện tại (Präsens) sao cho phù hợp với chủ ngữ:

  1. (sich anziehen) Ich ________ morgens schnell ________.
  2. (sich erinnern) Er ________ nicht an seinen Geburtstag.
  3. (sich freuen) Wir ________ auf den Urlaub.
  4. (sich interessieren) Wofür ________ du ________?
  5. (sich setzen) Sie ________ auf den Stuhl.

Bài tập 3: Dativ hay Akkusativ?

Hãy xác định đại từ phản thân trong câu dưới đây thuộc cách 4 (Akkusativ) hay cách 3 (Dativ):

  1. Ich wasche mir die Hände.
  2. Sie hat sich verletzt.
  3. Er kauft sich ein neues Auto.
  4. Wir bereiten uns auf die Prüfung vor.
  5. Ich ziehe mir den Mantel an.

6. Kết luận

Đại từ phản thân là một phần không thể thiếu trong tiếng Đức, đặc biệt khi sử dụng các động từ phản thân. Hãy luyện tập thường xuyên để hiểu rõ cách dùng và nói chuyện tự nhiên hơn.

Nếu bạn có thắc mắc hoặc cần bài tập thực hành, hãy để lại câu hỏi nhé! 😊

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *