I. Futur I (Tương lai đơn)
1. Công thức chung
werden + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
- Ich werde lernen. (Tôi sẽ học.)
- Wir werden morgen arbeiten. (Chúng tôi sẽ làm việc vào ngày mai.)
Cách chia động từ “werden” theo ngôi
Chủ ngữ |
Chia “werden” |
Ví dụ |
ich |
werde |
Ich werde essen |
du |
wirst |
Du wirst lernen |
er/sie/es |
wird |
Er wird kommen |
wir |
werden |
Wir werden fahren |
ihr |
werden |
Ihr werdet spielen |
sie/Sie |
werden |
Sie warden arbeiten |
Ví dụ:
- Ich werde morgen arbeiten. – Tôi sẽ làm việc vào ngày mai.
- Er wird in Deutschland leben. – Anh ấy sẽ sống ở Đức.
- Wir weden das Buch lesen. – Chúng tôi sẽ đọc cuốn sách.
2. Cách dùng
- Dự đoán về tương lai: Khi bạn đưa ra dự đoán về điều gì đó chưa xảy ra.
Es wird bald regnen. – Trời sẽ sớm mưa.
- Kế hoạch hoặc dự định: Khi bạn có kế hoạch hoặc ý định làm điều gì đó trong tương lai.
Ich werde nächste Woche nach Paris reisen. – Tôi sẽ đi Paris vào cuối tuần tới.
- Lời hứa hoặc cam kết: Để đưa ra lời hứa hoặc cam kết.
Ich werde dir helfen. – Tôi sẽ giúp bạn.
- Dự đoán với ý giả thuyết: Để bày tỏ một ý kiến giả thuyết hoặc suy đoán.
Das wird wohl stimmen. – Điều đó có lẽ đúng.
Câu phủ định trong thì Tương lai đơn
Để tạo câu phủ định trong thì Tương lai đơn, bạn đặt “nicht” sau động từ “werden” và trước động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- Ich werde nicht kommen. – Tôi sẽ không đến.
- Wir werden das nicht machen. – Chúng tôi sẽ không làm điều đó.
Câu hỏi trong thì Tương lai đơn
Để đặt câu hỏi, động từ “werden” sẽ đứng đầu câu, theo sau là chủ ngữ và động từ nguyên thể ở cuối câu.
Cấu trúc: werden + chủ ngữ + động từ nguyên thể + … ?
Ví dụ:
- Wirst du morgen kommen? – Bạn sẽ đến vào ngày mai chứ?
- Werden sie das Buch lessen? – Họ sẽ đọc cuốn sách chứ?
II. Futur II (Tương lai hoàn thành)
1. Công thức chung
werden + haben/sein (ở nguyên mẫu) + động từ chính ở Partizip II (quá khứ phân từ)
Ví dụ:
- Ich werde das Buch gelesen haben. (Tôi sẽ đọc xong cuốn sách.)
- Wir werden nach Hause gegangen sein. (Chúng tôi sẽ về đến nhà.)
Lựa chọn “haben” hay “sein”:
-
Haben: Dùng với động từ có tân ngữ (chuyển động không mang tính thay đổi vị trí, hoặc động từ không phải chuyển động).
Ví dụ: lesen, lernen, machen
Ich werde die Aufgabe gemacht haben. (Tôi sẽ làm xong bài tập.)
-
Sein: Dùng với động từ chỉ chuyển động có thay đổi vị trí hoặc thay đổi trạng thái.
Ví dụ: gehen, kommen, werden
Wir werden in die Stadt gegangen sein. (Chúng tôi sẽ đã đi vào thành phố.)
2. Cách dùng
- Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai
Bis nächste Woche wirst du das Projekt abgeschlossen haben. (Đến tuần sau, bạn sẽ hoàn thành dự án.)
In zwei Stunden werden wir angekommen sein. (Trong hai giờ nữa, chúng tôi sẽ đến nơi.)
- Suy đoán về quá khứ
Futur II còn được dùng để phỏng đoán về một hành động có thể đã xảy ra trong quá khứ:
Er wird die Arbeit schon beendet haben. (Có lẽ anh ấy đã hoàn thành công việc rồi.)
Sie wird gestern zu Hause gewesen sein. (Có lẽ cô ấy đã ở nhà hôm qua.)
III. So sánh Futur I và Futur II
Đặc điểm |
Futur I |
Futur II |
Diễn tả hành động xảy ra |
Trong tương lai |
Hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. |
Suy đoán |
Về hiện tại hoặc tương lai gần |
Về những điều đã hoàn thành trong quá khứ |
Ví dụ |
Ich werde lernen. (Tôi sẽ học.) |
Ich werde gelernt haben. (Tôi sẽ học xong.) |
IV. Một số trạng từ thời gian thường dùng với thì tương lai
Trạng từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ câu sử dụng Futur |
morgen |
ngày mai |
Ich werde morgen kommen. (Tôi sẽ đến vào ngày mai.) |
nächste Woche |
tuần tới |
Er wird nächste Woche reisen. (Anh ấy sẽ đi du lịch vào tuần tới.) |
in zwei Tagen |
Trong 2 ngày nữa |
Wir werden in zwei Tagen Fertig sein. (Chúng tôi sẽ xong trong hai ngày nữa.) |
bald |
sớm |
Sie wird bald anrufen. (Cô ấy sẽ gọi sớm thôi.) |
bis dann |
cho đến lúc đó |
Ich werde bis dann gearbeitet haben. (Tôi sẽ làm xong việc trước lúc đó.) |
V. Bài tập
Phần A: Bài tập về Futur I
Bài 1. Điền động từ đúng của “werden” và hoàn thiện câu (Futur I)
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ werden và thêm động từ chính ở dạng nguyên mẫu.
- Morgen …….. du die Aufgabe lösen.
- Wir …….. bald nach Berlin fahren.
- Er …….. nächste Woche Deutsch lernen.
- Ich …….. dich morgen anrufen.
- Ihr …….. pünktlich ankommen.
Bài 2. Chuyển các câu hiện tại sang thì tương lai (Futur I)
Viết lại các câu sau ở thì tương lai.
- Ich gehe morgen ins Kino.
- Sie macht nächste Woche eine Prüfung.
- Wir essen heute Abend Pizza.
- Er besucht seine Großeltern am Wochenende.
- Du schreibst bald einen Brief.
Bài 3. Đặt câu hỏi với Futur I
Đặt câu hỏi sử dụng werden với các từ gợi ý:
- du / morgen / kommen?
- sie / nächste Woche / nach Hause fahren?
- ihr / bald / fertig sein?
- er / das Buch / lesen?
- wir / am Samstag / Fußball spielen?
Phần B: Bài tập về Futur II
Bài 1. Hoàn thành câu (Futur II)
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia đúng động từ werden, haben/sein, và thêm Partizip II.
- Bis morgen …….. ich das Buch gelesen ………
- Er …….. die Arbeit schon beendet ……..
- In zwei Stunden …….. wir in Berlin angekommen ……..
- Du …….. den Brief geschrieben ……..
- Sie …….. den Zug verpasst ……..
Bài 2. Viết lại câu ở thì Futur II
Viết lại các câu sau ở thì Futur II:
- (Bis nächste Woche) Ich beende das Projekt.
- (In einer Stunde) Sie kommt nach Hause.
- (Bis morgen) Wir lösen das Problem.
- (Bald) Er findet die Lösung.
- (Bis dann) Du kaufst die Tickets.
Bài 3. Dùng Futur II để suy đoán về quá khứ
Hoàn thành câu sử dụng Futur II để diễn đạt suy đoán về quá khứ:
- Er …….. gestern zu Hause geblieben ………
- Sie …….. die Prüfung bestanden ……..
- Du …….. den Termin vergessen ……..
- Wir …….. das schon erledigt ……..
- Ihr …….. den Zug genommen ……..
Đáp án
Phần A: Futur I
Bài 1. Điền động từ:
- wirst
- werden
- wird
- werde
- werdet
Bài 2. Chuyển câu:
- Ich werde morgen ins Kino gehen.
- Sie wird nächste Woche eine Prüfung machen.
- Wir werden heute Abend Pizza essen.
- Er wird seine Großeltern am Wochenende besuchen.
- Du wirst bald einen Brief schreiben.
Bài 3. Đặt câu hỏi:
- Wirst du morgen kommen?
- Wird sie nächste Woche nach Hause fahren?
- Werdet ihr bald fertig sein?
- Wird er das Buch lesen?
- Werden wir am Samstag Fußball spielen?
Phần B: Futur II
Bài 1. Hoàn thành câu:
- werde … haben
(Bis morgen werde ich das Buch gelesen haben.) - wird … haben
(Er wird die Arbeit schon beendet haben.) - werden … sein
(In zwei Stunden werden wir in Berlin angekommen sein.) - wirst … haben
(Du wirst den Brief geschrieben haben.) - wird … haben
(Sie wird den Zug verpasst haben.)
Bài 2. Viết lại câu:
- Ich werde bis nächste Woche das Projekt beendet haben.
- Sie wird in einer Stunde nach Hause gekommen sein.
- Wir werden bis morgen das Problem gelöst haben.
- Er wird bald die Lösung gefunden haben.
- Du wirst bis dann die Tickets gekauft haben.
Bài 3. Suy đoán về quá khứ:
- wird … geblieben sein
(Er wird gestern zu Hause geblieben sein.) - wird … bestanden haben
(Sie wird die Prüfung bestanden haben.) - wirst … vergessen haben
(Du wirst den Termin vergessen haben.) - werden … erledigt haben
(Wir werden das schon erledigt haben.) - werdet … genommen haben
(Ihr werdet den Zug genommen haben.)
Kết luận
Thì tương lai trong tiếng Đức, gồm Futur I và Futur II, không chỉ là công cụ ngữ pháp giúp diễn đạt những hành động hoặc sự kiện trong tương lai, mà còn thể hiện ý định, dự đoán, và suy đoán về quá khứ. Việc sử dụng linh hoạt các thì này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn.
Dù trong giao tiếp hàng ngày thì hiện tại (Präsens) thường được ưu tiên hơn, nhưng hiểu và thực hành các thì tương lai là bước quan trọng để làm phong phú hơn vốn ngữ pháp và kỹ năng sử dụng tiếng Đức. Hãy luyện tập thường xuyên và kết hợp các thì này trong thực tế để sử dụng chúng một cách tự nhiên nhất! 😊