Cách 2 trong tiếng Đức (Genitiv)

1. Giới thiệu về Genitiv

Trong ngữ pháp tiếng Đức, Genitiv là cách thứ hai (der zweite Fall) và được sử dụng để diễn tả sự sở hữu hoặc quan hệ giữa các đối tượng. Nó tương đương với “of” hoặc “‘s” trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Das Buch des Lehrers. (Quyển sách của giáo viên.)
  • Die Tasche der Frau. (Túi của người phụ nữ.)

Ngoài ra, Genitiv còn xuất hiện sau một số giới từ và động từ nhất định.


2. Cách sử dụng Genitiv

2.1. Biểu thị sự sở hữu

Genitiv chủ yếu được sử dụng để chỉ sự sở hữu. Trong cấu trúc câu, danh từ chính đứng trước, danh từ sở hữu đứng sau ở dạng Genitiv.

Ví dụ:

  • Das Auto meines Bruders. (Xe hơi của anh trai tôi.)
  • Die Farbe der Blätter. (Màu sắc của những chiếc lá.)

2.2. Sau một số giới từ đi kèm với Genitiv

Một số giới từ luôn yêu cầu danh từ đi kèm ở dạng Genitiv, bao gồm:

Ví dụ:

  • Wegen des schlechten Wetters bleiben wir zu Hause.
    (Vì thời tiết xấu, chúng tôi ở nhà.)
  • Trotz des Regens gehen sie spazieren.
    (Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.)
  • Innerhalb der Stadt gibt es viele Restaurants.
    (Bên trong thành phố có nhiều nhà hàng.)

2.3. Sau một số động từ yêu cầu Genitiv

Mặc dù ít phổ biến trong tiếng Đức hiện đại, một số động từ vẫn yêu cầu Genitiv:

Ví dụ:

  • Ich erinnere mich des schönen Tages.
    (Tôi nhớ về ngày đẹp trời đó.)

3. Cách biến đổi danh từ và mạo từ trong Genitiv

3.1. Mạo từ xác định và không xác định

Ví dụ:

  • Das Haus des Mannes. (Ngôi nhà của người đàn ông.)
  • Das Kleid der Frau. (Bộ váy của người phụ nữ.)

3.2. Danh từ

  1. Danh từ giống đực và trung:

    • Danh từ một âm tiết thường thêm -es.
      Ví dụ: des Mannes (của người đàn ông).
    • Danh từ nhiều âm tiết thường thêm -s.
      Ví dụ: des Autos (của xe hơi).
  2. Danh từ giống cái và số nhiều: Không thay đổi hình thức danh từ.


4. Thay thế Genitiv bằng cấu trúc “von + Dativ”

Trong văn nói, Genitiv thường được thay thế bằng cấu trúc von + Dativ, đặc biệt trong tiếng Đức hiện đại.

Ví dụ:

  • Die Tasche der Frau. (Ngôn ngữ viết)
  • Die Tasche von der Frau. (Ngôn ngữ nói)

Tuy nhiên, trong văn viết hoặc tiếng Đức trang trọng, Genitiv vẫn được ưu tiên.


5. Câu hỏi với Genitiv

Câu hỏi đi kèm với Genitiv thường sử dụng “Wessen?” (Của ai?).

Ví dụ:

  • Wessen Buch ist das? (Quyển sách này của ai?)
  • Wessen Auto steht vor dem Haus? (Xe hơi nào đang đỗ trước nhà?)

6. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền danh từ hoặc mạo từ ở dạng Genitiv

Điền dạng Genitiv phù hợp của danh từ trong ngoặc vào chỗ trống.

  1. Das Auto ___ (der Mann) ist sehr teuer.
  2. Wegen ___ (das schlechte Wetter) bleiben wir zu Hause.
  3. Die Tasche ___ (die Frau) liegt auf dem Tisch.
  4. Trotz ___ (der Regen) gehen wir spazieren.
  5. Während ___ (die Ferien) habe ich viel gelesen.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.

  1. Wie lautet die Genitiv-Form von „der Vater“?
    a) des Vaters
    b) dem Vater
    c) den Vaters

  2. Welche Präposition verlangt den Genitiv?
    a) mit
    b) wegen
    c) für

  3. Was ist die richtige Genitiv-Form von „das Auto“?
    a) des Autos
    b) dem Auto
    c) das Auto

  4. Welche Form ist richtig?
    a) Das Buch des Lehrers.
    b) Das Buch von der Lehrer.
    c) Das Buch den Lehrers.

  5. Welche der folgenden Sätze ist korrekt?
    a) Wegen des Wetters gehen wir nicht nach draußen.
    b) Wegen dem Wetter gehen wir nicht nach draußen.
    c) Wegen das Wetter gehen wir nicht nach draußen.


Bài tập 3: Viết lại câu bằng Genitiv

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng Genitiv.

  1. Die Tasche von meiner Mutter ist rot.
    ____________________________________

  2. Das Fahrrad von dem Jungen ist neu.
    ____________________________________

  3. Die Tür von dem Haus ist geschlossen.
    ____________________________________

  4. Die Mutter von dem Kind arbeitet als Lehrerin.
    ____________________________________

  5. Das Auto von meinem Vater ist sehr schnell.
    ____________________________________


Bài tập 4: Dịch sang tiếng Đức

Dịch các câu sau sang tiếng Đức, sử dụng Genitiv.

  1. Ngôi nhà của cha mẹ tôi rất đẹp.
  2. Vì thời tiết xấu, chúng tôi không đi du lịch.
  3. Trong khi kỳ nghỉ, tôi đã đọc một cuốn sách hay.
  4. Mặc dù mưa, họ vẫn đi dạo.
  5. Quyển sách của giáo viên ở trên bàn.

7. Kết luận

Genitiv là một trong bốn cách trong ngữ pháp tiếng Đức, chủ yếu được sử dụng để diễn tả sự sở hữu. Mặc dù Genitiv ngày càng ít phổ biến trong văn nói, nó vẫn rất quan trọng trong văn viết và các ngữ cảnh trang trọng.

📌 Ghi nhớ nhanh Genitiv:

  • Sử dụng để chỉ sự sở hữu: “Das Buch des Lehrers.”
  • Đi với một số giới từ quan trọng: “Wegen des Wetters.”
  • Thường thay bằng “von + Dativ” trong ngôn ngữ nói.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *