Die Zahlen, Ordinalzahlen: Số đếm và số thứ tự trong tiếng Đức

Số là một trong những kiến thức nền tảng đối với các bạn học ngoại ngữ. Bởi cuộc sống xung quanh chúng ta luôn luôn bao gồm các con số: số điện thoại, số nhà, tuổi, giá tiền, giờ giấc,… Vậy bạn hãy thử tưởng tượng nếu mình không thể đọc các con số, cuộc sống của bạn sẽ bị xáo trộn như thế nào chưa? Dưới đây là những thông tin về số đếm và số thứ tự trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ thêm cho các bạn về việc học số.

1️⃣ Số đếm trong tiếng Đức (Die Zahlen)

🔹 Số từ 1–12

1  eins                                       7 sieben

2 zwei                                        8 acht

3  drei                                        9 neun

4  vier                                        10 zehn

5  fünf                                        11 elf

6  sechs                                    12 zwölf

⚠️ Lưu ý đặc biệt: Cách đọc “fünf”, “elf”, và “zwölf” rất quan trọng. Tránh nhầm âm, ví dụ: “fünf” không đọc thành “funf”, “elf” không kéo dài thành “eelf”, và “zwölf” không đọc thành “zwolf”.

🔹 Số từ 13–19

13 dreizehn = drei + zehn (3+10)

14 vierzehn (4+10)

15 fünfzehn (5+10)

16 sechzehn (lưu ý không phải sechszehn) 

17 siebzehn (lưu ý không phải siebenzehn)

18 achtzehn

19 neunzehn


  • 💡 Rất dễ nhớ phải không? Lưu ý phát âm đúng để tránh nhầm lẫn với các số khác.Chỉ cần lấy số hàng đơn vị + “zehn” là xong rồi này.

🔹 Số tròn chục (20, 30, 40…)

20 zwanzig (lưu ý không phải zweizig)

30 dreißig (lưu ý đặc biệt: không phải dreizig)

40 vierzig

50 fünfzig

60 sechzig (bỏ s trong “sechs”)

70 siebzig (bỏ en trong  “sieben”)

80 achtzig

90 neunzig

⚠️ Lưu ý: “dreißig” và “sechzig/siebzig” có cách viết đặc biệt, cần luyện phát âm để phân biệt rõ.

🔹 Số lẻ hàng chục (21, 37, 76…)

Cách đọc: hàng đơn vị đọc trước, hàng chục đọc sau

21: einundzwanzig 

76: sechsundsiebzig 

67: siebenundsechzig

93: dreiundneunzig

37: siebenunddreißig

Lưu ý: 

  • Số có 2 chữ số trong tiếng Đức đọc ngược : hàng đơn vị đọc trước, hàng chục sau
  • Nếu hàng đơn vị là 1(eins), cần bỏ “-s” trước khi ghép số : 31 (einunddreißig), 41 (einundvierzig),…

🔹 Số tròn trăm (100, 200…)

Cách đọc: Số hàng trăm + hundert

100  einhundert/ hundert

200 zweihundert

….

600 sechshundert

700 siebenhundert

800 achthundert

  1. Số lẻ hàng trăm và số lẻ hàng nghìn
  2. Số lẻ hàng trăm: số hàng trăm + số hàng đơn vị + số hàng chục

101  einhunderteins (hunderteins)

106  einhundertsechs (hundertsechs)

107 einhundertsieben (hundertsieben)

421 vierhunderteinundzwanzig

670 sechshundertsiebzig

789 siebenhundertneunundachtzig

🔹 Số hàng nghìn

Trước tiên ta có: 1000 eintausend (tausend)

                            2000 zweitausend

                            6000 sechstausend

                            7000 siebentausend

                            1003 tausenddrei

                             2020 zweitausendzwanzig

Với các số lẻ hàng nghìn có 2 cách đọc:

  • Cách 1: hàng nghìn+ hàng trăm+ hàng đơn vị + hàng chục

1254 (ein)tausendzweihundertvierundfünfzig

3687 dreitausendsechshundertsiebenundachtzig

7926 siebentausendneunhundertsechsundzwanzig

….

– Cách 2: đọc theo cách đọc của năm sinh : (số hàng nghìn cùng hàng           trăm)+hundert  và hàng đơn vị cùng hàng chục

                                  1952  neunzehnhundertzweiundfünfzig

                                  1574  fünfzehnhundertvierundsiebzig

                                  1890  achtzehnhundertneunzig

                                    …..

2️⃣ Số thứ tự trong tiếng Đức (Ordinalzahlen)

🔹 Từ 1–19

Cách đọc: Thêm đuôi -te vào số đếm (trường hợp số đếm kết thúc -t thì chỉ cần thêm -e), Trường hợp đặc biệt: số 1,2,3:

1 der erste

2 der zweite

3 der dritte

4 der vierte

5 der fünfte

6 der sechste

7 der siebte

8 der achte

…….

16 der sechzehnte

17 der siebzehnte

18 der achtzehnte

19 der neunzehnte

🔹 Từ 20 trở lên

Cách đọc: thêm đuôi -ste vào sau số đếm

20 der zwanzigste

21 der einundzwanzigste

30 der dreißigste

….

🔹 Ứng dụng trong ngày tháng năm sinh
Khi nói ngày sinh → dùng am + số thứ tự + n
❓ Wann bist du geboren?

  • Ich bin am siebten September 1998 geboren.
  • Ich bin am vierundzwanzigsten Juni 1975 geboren.
  • Ich bin am neunzehnten August 2000 geboren. (thêm ví dụ)

🎯 Tóm lại

  • Số đếm (eins, zwei, drei…) → dùng để nói số lượng, tuổi, tiền, giờ.
  • Số thứ tự (erste, zweite, dritte…) → dùng cho ngày tháng, thứ tự, danh sách.
  • Lưu ý các trường hợp đặc biệt như dreißig, sechzehn, siebzehn, fünf, elf, zwölf…

👉 Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm chắc cách đọc số trong tiếng Đức.
💪 Hãy nhớ: “Học số → làm chủ mọi con số trong cuộc sống hằng ngày!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *