I.CÂU HỎI CÓ TỪ NGHI VẤN (W – FRAGE)
Câu hỏi với từ nghi vấn yêu cầu thông tin cụ thể. Từ nghi vấn thường đứng ở đầu câu, tiếp theo là động từ chia, rồi đến chủ ngữ.
Công thức:
Từ để hỏi W – Frage + động từ chia + chủ ngữ + (các thành phần khác)
Các từ nghi vấn phổ biến:
- Was (cái gì)
- Wer (ai)
- Wo (ở đâu)
- Wann (khi nào)
- Warum (tại sao)
- Wie (như thế nào)
- Woher (từ đâu)
- Wohin (đến đâu)
Ví dụ:
- Was machst du? (Bạn đang làm gì?)
- Wer ist das? (Đó là ai?)
- Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
- Wann kommst du? (Bạn đến khi nào?)
- Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
- Wie heißt du? (Bạn tên là gì?)
LƯU Ý: Ngoài ra trong A1 chúng ta còn học dạng câu hỏi Wie + tính từ thường được dùng để hỏi về đặc điểm hoặc tính chất của một sự vật, sự việc, hoặc một người nào đó. Cấu trúc của loại câu hỏi này rất đơn giản.
Công thức:
Wie + tính từ + động từ chia + chủ ngữ + (các thành phần khác)
Các câu hỏi phổ biến với “Wie” + tính từ:
- Wie groß bist du? (Bạn cao bao nhiêu?)
- Wie alt ist dein Bruder? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?)
- Wie lang ist der Film? (Bộ phim dài bao lâu?)
- Wie schwer ist dein Koffer? (Cái vali của bạn nặng bao nhiêu?)
- Wie teuer ist das Auto? (Chiếc xe hơi này giá bao nhiêu?)
- Wie warm ist es heute? (Hôm nay ấm thế nào?)
Cách dùng:
- “Wie” + tính từ được dùng để hỏi về mức độ của đặc tính nào đó (cao, dài, già, nặng, đắt, ấm, v.v.)
- Động từ thường được chia ở thì hiện tại, và chủ ngữ đi ngay sau động từ.
II. CÂU HỎI JA/NEIN
Câu hỏi Ja/Nein là câu hỏi mà câu trả lời chỉ cần “Ja” (có) hoặc “Nein” (không). Với dạng câu hỏi này, động từ chia luôn đứng ở vị trí đầu câu, tiếp theo là chủ ngữ và các thành phần khác.
Công thức:
Động từ chia + chủ ngữ + (các thành phần khác)
Ví dụ:
- Hast du Zeit? (Bạn có thời gian không?)
- Kommst du heute? (Bạn có đến hôm nay không?)
- Wohnst du in Berlin? ( Bạn có sống ở Berlin không?)
- Magst du Kaffee? (Bạn có thích cà phê không?)
III. CÂU HỎI PHỦ ĐỊNH
Câu hỏi phủ định dùng để xác nhận lại thông tin hoặc nhấn mạnh điều gì đó. Thường sử dụng từ phủ định nicht hoặc kein.
Công thức:
Động từ chia + chủ ngữ + phủ định (nicht/kein) + các thành phần khác.
Ví dụ:
-
Hast du keinen Hunger?
(Bạn không đói à?)
→ Doch, ich habe Hunger. (Có, tôi đói.) hoặc Nein, ich habe keinen Hunger. (Không, tôi không đói.) -
Kommst du nicht?
(Bạn không đến à?)
→ Doch, ich komme. (Có, tôi sẽ đến.) hoặc Nein, ich komme nicht. (Không, tôi không đến.) -
Ist das nicht schön?
(Cái này không đẹp sao?)
→ Doch, es ist schön. (Có, nó đẹp mà.)
* Ý nghĩa và mục đích của “doch” trong câu trả lời phủ định:
-
Phản bác phủ định trong câu hỏi:
- Khi ai đó đặt câu hỏi phủ định, họ ngầm giả định rằng điều đó không đúng. Sử dụng “doch” là cách bạn khẳng định rằng giả định đó sai.
-
Tăng sự nhấn mạnh:
- “Doch” thể hiện sự nhấn mạnh hoặc chắc chắn trong câu trả lời, thay vì chỉ đơn thuần trả lời “Ja” hoặc “Nein“.
So sánh: Trả lời với “ja” và “doch”:
Ví dụ 1:
Câu hỏi phủ định:
Hast du keinen Hunger? (Bạn không đói à?)
-
Trả lời với “ja”:
Ja, ich habe keinen Hunger. (Đúng, tôi không đói.)
→ Xác nhận giả định phủ định là đúng. -
Trả lời với “doch”:
Doch, ich habe Hunger. (Có, tôi đói.)
→ Phủ định lại giả định và khẳng định rằng bạn đói.
Ví dụ 2:
Câu hỏi phủ định:
Kommst du nicht? (Bạn không đến à?)
-
Trả lời với “nein”:
Nein, ich komme nicht. (Không, tôi không đến.)
→ Đồng ý với phủ định trong câu hỏi. -
Trả lời với “doch”:
Doch, ich komme. (Có chứ, tôi đến.)
→ Phủ định lại ý phủ định và khẳng định rằng bạn sẽ đến.
Tại sao “ja” không thể thay thế “doch”?
- Nếu bạn dùng “ja” để trả lời câu hỏi phủ định, nó có thể khiến người nghe nhầm lẫn rằng bạn đồng ý với phủ định trong câu hỏi.
- “Doch” đặc biệt quan trọng để làm rõ rằng bạn đang bác bỏ giả định trong câu hỏi phủ định.
Khi nào thì dùng “doch”?
- Khi muốn bác bỏ một giả định sai trong câu hỏi phủ định.
- Khi muốn nhấn mạnh ý kiến tích cực trước câu hỏi mang tính phủ định.
IV. LƯU Ý QUAN TRỌNG
1. Thứ tự từ:
- Trong câu hỏi Ja/Nein: Động từ đứng đầu.
- Trong câu hỏi W-Fragen: Từ để hỏi đứng đầu, động từ chia đứng thứ hai.
2. Chia động từ đúng thì và đúng ngôi:
- Ví dụ: Hast du…? (thì hiện tại), Wirst du…? (thì tương lai).
3. Tông giọng:
- Khi nói, cần nâng tông giọng ở cuối câu hỏi, đặc biệt với câu hỏi Ja/Nein.
V. BÀI TẬP
Bài tập 1: Hoàn thành câu hỏi dạng Yes/No (Ja/Nein-Fragen)
Sắp xếp từ sau để tạo thành câu hỏi đúng.
- du / sprichst / Deutsch
- morgen / ihr / kommt
- ist / das / dein Auto
- kannst / mir / helfen / du
Bài tập 2: Tạo câu hỏi với từ để hỏi (W-Fragen)
Đặt câu hỏi thích hợp dựa trên các câu trả lời dưới đây.
- ………… wohnst du? – Ich wohne in Berlin.
- ………… heißt du? – Ich heiße Anna.
- ………… kommst du? – Ich komme aus Vietnam.
- ………… lernst du Deutsch? – Weil ich in Deutschland studieren möchte.
Bài 4: Lựa chọn câu trả lời đúng
Câu hỏi: “Bist du nicht müde?”
Câu trả lời:
a) Ja, ich bin müde.
b) Nein, ich bin nicht müde.
c) Doch, ich bin müde.
Hoàn thành bài tập xong hãy check đáp án nhé!
Bài 1:
- Sprichst du Deutsch? (Bạn nói tiếng Đức phải không?)
- Kommt ihr morgen? (Các bạn đến vào ngày mai phải không?)
- Ist das dein Auto? (Đây là xe của bạn phải không?)
- Kannst du mir helfen? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Bài 2:
- Wo wohnst du? (Bạn sống ở đâu?)
- Wie heißt du? (Bạn tên là gì?)
- Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)
- Warum lernst du Deutsch? (Tại sao bạn học tiếng Đức?)
Bài 3:
Câu trả lời đúng: c) Doch, ich bin müde.
→ “Doch” bác bỏ phủ định trong câu hỏi và khẳng định bạn mệt.