Các cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức

Chắc hẳn khi bắt đầu học Tiếng Đức, bạn sẽ ít nhất một lần phải viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Đức (Selbstvorstellung auf Deutsch). Đặc biệt là khi đi làm, phỏng vấn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Đức là điều vô cùng phổ biến… thì kỹ năng này lại càng cần thiết. Một đoạn văn giới thiệu bản thân càng thú vị thì bạn sẽ càng gây được ấn tượng tốt với người đối diện.

A. Các phần chính của đoạn văn Selbstvorstellung bằng Tiếng Đức đơn giản

Viết một đoạn văn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Đức là đề bài vô cùng quen thuộc với các bạn mới bắt đầu làm quen với ngoại ngữ này. Selbstvorstellung thực chất là cách bạn thể hiện các thông tin cá nhân (persönliche Informationen) của mình cho người khác. Một bài giới thiệu sơ lược nhưng đầy đủ và súc tích sẽ gồm các phần sau:

  • Begrüßung (Lời chào)
  • Einleitung (Mở đầu)
  • Vorstellung des Namens (Giới thiệu họ tên)
  • Angabe des Alters oder Geburtsjahres (Giới thiệu tuổi hoặc năm sinh)
  • Herkunft und aktueller Wohnort (Giới thiệu quê quán, nơi ở hiện tại)
  • Ausbildung und Beruf (Trình độ học vấn và nghề nghiệp)
  • Hobbys und persönliche Interessen (Sở thích cá nhân nói lên tính cách/con người bạn)
  • Familienstand (Tình trạng hôn nhân)
  • Dankeschön und Abschluss (Lời cảm ơn)

Về cơ bản, một bài giới thiệu bản thân bằng Tiếng Đức cần có đủ các thông tin như trên. Bạn cũng có thể thêm vào một số ý khác để tạo sự khác biệt như mong muốn trong tương lai (Zukunftspläne), hiểu biết của bạn về người đối diện…

B. Các cấu trúc cơ bản để viết đoạn văn giới thiệu về bản thân bằng Tiếng Đức

Để hoàn thành bài viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Đức (Selbstvorstellung auf Deutsch) trôi chảy, bạn cần sử dụng thành thạo các cấu trúc câu cơ bản. Các mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn tự giới thiệu mình một cách tự nhiên và dễ dàng hơn:

Ông bà ta có câu: “Lời chào cao hơn mâm cỗ”. Chính vì vậy, trước khi bắt đầu giới thiệu bản thân, trước hết hãy tìm hiểu những cách chào hỏi trong Tiếng Đức dưới đây trước nhé!

  • Hallo! – Xin chào! (Mang nghĩa trang trọng hơn so với Hi, có thể sử dụng với tất cả mọi người.)

  • Hi! – Xin chào! (Thường dùng khi chào hỏi người thân quen, bạn bè.)

  • Guten Morgen! – Buổi sáng tốt lành!

  • Guten Tag! – Chào buổi trưa/buổi chiều! (Dùng từ khoảng 10 giờ sáng đến 6 giờ tối.)

  • Guten Abend! – Chào buổi tối!

  • Gute Nacht! – Ngủ ngon nhé!

  • Was geht ab? – Dạo này có gì mới không thế? (Dùng với bạn bè, tương tự “What’s up?” trong Tiếng Anh.)

  • Wie geht’s? / Wie geht es dir/Ihnen? – Dạo này bạn thế nào? (“dir” dùng với bạn bè, “Ihnen” dùng với người lớn tuổi hoặc trong tình huống trang trọng.)

  • Wie läuft’s? – Mọi chuyện thế nào rồi? (Thân mật, dùng với bạn bè.)

  • Mein Name ist… – Tên của tôi là…

  • Ich bin… – Tôi là…

  • Mein Vorname ist… – Tên của tôi là…

  • Mein Nachname ist… – Họ của tôi là…

  • … ist mein Name. – … là tên tôi.

Tuổi tác giúp người đối diện dễ dàng xưng hô đồng thời hiểu rõ về bạn hơn. Vì thế khi viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Đức cho sinh viên hay cho người đi làm, bạn đừng quên thêm một câu giới thiệu về tuổi của mình nhé.

  • Ich bin … Jahre alt. – Tôi … tuổi.

  • Ich werde bald … Jahre alt. – Tôi sắp … tuổi.

  • Ich bin fast … Jahre alt. – Tôi gần … tuổi.

  • Ich werde nächstes Jahr … Jahre alt. – Tôi sẽ bước sang tuổi … vào năm tới.

Khi viết đoạn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Đức, bạn nên thêm vào quê quán của mình. Hầu hết chúng ta đều phải trải qua ít nhất một lần thay đổi chỗ ở vì học tập/công việc, bạn cũng có thể trình bày nó trong bài viết của mình.

  • Ich komme aus… – Tôi đến từ…

  • Ich bin aus… – Tôi đến từ…

  • Ich wurde in … geboren. – Tôi sinh ra ở…

  • Meine Heimatstadt ist… – Quê hương tôi là…

  • Ich lebe in… – Tôi sống ở…

Những đoạn văn bằng Tiếng Đức giới thiệu về bản thân không chỉ yêu cầu thông tin về riêng cá nhân bạn mà còn về gia đình, quê hương, giúp người đối diện hiểu hơn về hoàn cảnh của bạn.

  • Es gibt … Personen in meiner Familie. – Có … người trong gia đình tôi.

  • Meine Familie hat … Mitglieder. – Gia đình tôi có … người.

  • Ich bin ein Einzelkind. – Tôi là con một.

  • Ich habe keine Geschwister. Ich hätte aber gern eine Schwester. – Tôi không có anh chị em nào cả. Tôi sẽ rất thích thú nếu có một người chị/em gái.

  • Ich habe … Brüder/Schwestern (und … Schwestern/Brüder). – Tôi có … anh/chị em.

  • Ich lebe mit … zusammen. – Tôi sống cùng với…

  • Mein Vater/Meine Mutter/Mein Bruder/Meine Schwester arbeitet als … – Bố/mẹ/anh/chị tôi làm nghề…

Trong đoạn văn giới thiệu bản thân bằng Tiếng Đức, nhất là đối với người đi làm, thì phần trình độ học vấn rất quan trọng. Nó thể hiện năng lực của bạn, giúp bạn thêm tự tin trước nhà tuyển dụng.

  • Ich habe mein Studium an der Universität abgeschlossen. – Tôi đã tốt nghiệp đại học.

  • Ich bin in der 12. Klasse. – Tôi đang học lớp 12.

  • Ich bin Schüler/Schülerin an … – Tôi đang là học sinh tại…

  • Ich gehe auf … – Tôi học trường…

  • Mein Studienfach ist … / Ich habe … studiert. – Chuyên ngành của tôi là…

  • Mein Hobby ist … – Sở thích của tôi là…

  • Ich liebe/mag/genieße/interessiere mich für/bin begeistert von … – Tôi thích…

  • Meine Leidenschaft ist … – Niềm đam mê của tôi là…

  • Ich habe eine Leidenschaft für … – Tôi có niềm đam mê với…

  • In meiner Freizeit … – Trong thời gian rảnh, tôi thường…

  • Meine Lieblingsaktivität/Mein Lieblingssport ist … – Hoạt động/Môn thể thao ưa thích của tôi là…

  • Meine Stärke/meine größte Stärke ist … – Điểm mạnh của tôi là…

  • … ist genau mein Ding. – … là sở trường của tôi.

  • Ich bekomme oft Lob für meine … – Tôi thường nhận được lời khen cho việc…

  • Mein Lebensmotto ist … – Phương châm sống của tôi là…

  • Ich versuche immer, nach meinem Lebensmotto zu leben, das lautet … – Tôi luôn cố gắng sống theo phương châm sống của mình, đó là…

  • Für mich ist das Wichtigste im Leben … – Theo tôi, điều quan trọng nhất trong đời là…

  • Meiner Meinung nach ist das bedeutendste im Leben … – Theo tôi, điều ý nghĩa nhất trong cuộc sống là…

  • Mein Lieblingszitat zur Motivation ist … – Câu châm ngôn truyền cảm hứng yêu thích của tôi là…

  • Ich mag … (Fußball spielen, schlafen, Bücher lesen, einkaufen, Videospiele spielen, fernsehen, singen …) – Tôi thích … (chơi đá bóng, ngủ, đọc sách, mua sắm, chơi game, xem tivi, hát…).
  • Ich esse gerne … (Rindfleisch, Eis, Schokolade …). – Tôi thích ăn … (thịt bò, kem, sô cô la …).

  • Ich genieße … (Fußball spielen, Bücher lesen, einkaufen, Videospiele spielen, kochen, singen …). – Tôi thích … (chơi đá bóng, đọc sách, mua sắm, chơi game, nấu ăn, hát …).

  • Ich bin ein großer Fan von … – Tôi là một fan “cứng” của…

  • Meine Hobbys sind … – Sở thích của tôi là…

  • Ich bin begeistert von … – Tôi đam mê…

  • Ich bin ledig. – Tôi đang độc thân.

  • Ich bin noch zu haben. – Tôi vẫn chưa có người yêu.

  • Ich bin mit niemandem zusammen. – Tôi hiện tại không hẹn hò với ai cả.

  • Ich bin in einer Beziehung. – Tôi đang trong một mối quan hệ.

  • Es ist kompliziert. – Rắc rối lắm.

  • Ich bin verheiratet. – Tôi đã kết hôn.

  • Ich bin verlobt. – Tôi đã đính hôn.

  • Ich bin geschieden. – Tôi đã ly hôn.

  • Es war schön, Sie kennenzulernen. Ich schätze es sehr, dass Sie sich die Zeit genommen haben, meiner Vorstellung zuzuhören.
    → Rất vui được gặp bạn. Rất biết ơn vì bạn đã dành thời gian lắng nghe phần giới thiệu của tôi.

  • Meine Vorstellung endet hier. Vielen Dank für Ihre Zeit.
    → Phần giới thiệu của tôi đến đây là kết thúc. Cảm ơn các bạn vì đã dành thời gian.

  • Das war alles über mich. Vielen Dank fürs Zuhören!
    → Đó là tất cả về bản thân mình. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!

  • Es ist sehr schön, euch alle heute kennenzulernen.
    → Rất vui được gặp mọi người vào ngày hôm nay.

  • Ich freue mich darauf, euch in der Zukunft wiederzusehen.
    → Tôi mong được gặp lại mọi người trong tương lai.

  • Danke fürs Zuhören und einen schönen Tag noch!
    → Cảm ơn vì đã lắng nghe, chúc mọi người một ngày tốt lành!

  • Ich hoffe, dass wir in der Zukunft gut miteinander auskommen!
    → Tôi mong rằng chúng ta sẽ cùng đồng hành trong tương lai.

C. Một số đoạn văn mẫu bài viết Tiếng Đức giới thiệu về bản thân

Mẫu 1: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức cho học sinh, sinh viên

Mein Name ist Hoàng My und ich komme aus der Provinz Quảng Nam/Vietnam. Momentan studiere ich Finanzen und Wirtschaft an der Universität Ton Đức Thắng. Ich bin in Quảng Nam aufgewachsen und als ich 18 Jahre alt war, zog ich nach Ho-Chi-Minh-Stadt, um mein Studium zu beginnen. Letztes Jahr bin ich in die Stadt Nha Trang gegangen, um am Austauschprogramm der Universität teilzunehmen.

Während meines Austauschs bin ich mit anderen Backpackern aus der ganzen Stadt in eine andere Provinz/Stadt in Vietnam gereist. Es war eine lustige Erfahrung. Ich denke, ich hatte das Glück, in verschiedenen Teilen unseres Landes zu leben und so meinen Horizont zu erweitern.


Tạm dịch:

Tên của tôi là Hoàng My và tôi đến từ tỉnh Quảng Nam, Việt Nam. Hiện tại tôi đang theo học ngành Tài chính và Kinh tế tại Đại học Tôn Đức Thắng. Tôi lớn lên tại Quảng Nam và khi 18 tuổi tôi đã chuyển đến Thành phố Hồ Chí Minh để học đại học. Năm ngoái, tôi đã được đến thành phố Nha Trang để tham gia chương trình trao đổi của trường.

Trong thời gian giao lưu, tôi đã đi phượt với một số phượt thủ đến từ các thành phố khác với các chuyến đi xuyên Việt. Đó là một trải nghiệm vui vẻ. Tôi nghĩ rằng mình đã rất may mắn được sống ở các vùng khác nhau trên đất nước và nhờ đó có thể mở rộng kiến thức của mình.

 Mẫu 2. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức cho người đi làm

Hallo, mein Name ist Nam. Ich komme aus der Provinz Khánh Hòa. Ich habe 2010 meinen Bachelor-Abschluss in Ingenieurwissenschaften an der Universität für Ingenieurwesen und Technologie gemacht. Ich wurde über das Campus-Recruiting von einer renommierten IT-Firma eingestellt. Seitdem arbeite ich nun fast ein Jahrzehnt in diesem Unternehmen.

Ich habe die Feinheiten der IT-Betriebsabläufe während meiner Reise vom Anfänger bis zum Manager gelernt. Meine Qualifikationen und Berufserfahrung machen mich zu einem geeigneten Kandidaten für das Profil. Ich freue mich darauf, Ihrer Organisation beizutreten, um neue Dimensionen zu entdecken und meine Fähigkeiten weiterzuentwickeln.


Tạm dịch:

Xin chào, tên tôi là Nam. Tôi đến từ tỉnh Khánh Hòa. Tôi đã học xong bằng cử nhân Kỹ thuật vào năm 2010 tại Đại học Kỹ thuật và Công nghệ. Tôi đã từng đầu quân cho một công ty IT nổi tiếng qua một cuộc phỏng vấn trong trường. Tôi đã làm việc với công ty gần một thập kỷ cho đến nay.

Tôi đã học được những kiến thức sâu rộng về hoạt động IT trong hành trình của mình từ một người mới hoàn toàn cho tới khi trở thành quản lý. Những bằng cấp và kinh nghiệm làm việc của tôi chứng tỏ rằng tôi là thí sinh phù hợp cho yêu cầu. Tôi rất mong được tham gia vào tổ chức của bạn để khám phá những khía cạnh mới và để nâng cao kỹ năng của bản thân mình.

D.Lời kết

Việc giới thiệu bản thân một cách ấn tượng và tự tin là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt là trong môi trường công việc hay học tập. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức và mẫu câu hữu ích để tạo dựng ấn tượng tốt với người khác bằng tiếng Đức. Hãy nhớ rằng, mỗi lần giới thiệu bản thân là một cơ hội để bạn thể hiện sự tự tin, sự chuẩn bị và khả năng giao tiếp của mình.

Chúc bạn thành công trong việc ứng dụng những kỹ năng này trong thực tế! Và đừng quên, việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ngày càng tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Đức.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *