Bạn đang học tiếng Đức để chuẩn bị du học hay xin Ausbildung? Có lẽ bạn từng bối rối khi nghe “Ich trinke viel Wasser” chứ không phải “viele Wasser”. Đó chính là danh từ không đếm được (unzählbare Nomen) – một “bí kíp” nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng ở trình độ A2. Trong bài này, mình sẽ chia sẻ những ví dụ gần gũi, cách nhận biết và mẹo dùng sao cho tự nhiên nhất.
Danh từ không đếm được là gì?
Đây là những danh từ không chia số nhiều và không đếm trực tiếp bằng số. Thay vào đó, ta dùng các từ chỉ lượng như viel (nhiều), wenig (ít), etwas (một ít).
Ví dụ:
✅ Ich habe viel Zeit. (Tôi có nhiều thời gian.)
❌ Ich habe viele Zeiten. (sai)
Các nhóm danh từ không đếm được thường gặp (A2)
| Nhóm | Ví dụ | Câu mẫu đơn giản |
|---|---|---|
| Chất lỏng / Thức ăn | Wasser (nước), Milch (sữa) | Trink viel Milch! (Uống nhiều sữa đi!) |
| Vật liệu / Kim loại | Gold (vàng), Holz (gỗ) | Das ist viel Holz. (Đây là nhiều gỗ.) |
| Tiền bạc / Công việc | Geld (tiền), Arbeit (công việc) | Ich brauche viel Geld. (Tôi cần nhiều tiền.) |
| Khái niệm trừu tượng | Liebe (tình yêu), Glück (hạnh phúc) | Wir wünschen viel Glück! (Chúc nhiều may mắn!) |
Cách dùng đúng ở trình độ A2
- Dùng “viel / wenig / etwas” – không dùng “viele / wenige”.
- Ich esse etwas Suppe. (Tôi ăn một ít súp.)
- Không thêm “-s” hoặc “-e” để làm số nhiều.
- ✅ viel Kaffee
- ❌ viele Kaffees
- Muốn đếm? Dùng đơn vị đo lường:
- zwei Gläser Wasser (hai ly nước)
- drei Scheiben Brot (ba lát bánh mì)
Lỗi dễ mắc & cách tránh
- Sai: Ich habe drei Milch. → sữa không đếm được!
Sửa: Ich kaufe drei Flaschen Milch. (Tôi mua ba chai sữa.) - Sai: viele Arbeit → công việc là uncountable.
Sửa: viel Arbeit
Kết luận: Học nhẹ nhàng, nhớ lâu
Chỉ cần nắm 10–15 danh từ không đếm được phổ biến như Wasser, Milch, Brot, Geld, Zeit, bạn đã tự tin hơn rất nhiều ở A2. Hãy thử viết 5 câu mỗi ngày với “viel/wenig” – đảm bảo tiến bộ rõ rệt!
Bạn muốn học tiếng Đức thực tế cho du học?
Navi Academy có lộ trình A1–B1 kèm hỗ trợ hồ sơ Ausbildung. Inbox ngay để nhận bảng từ vựng A2 miễn phí nhé! 🌟
